Trang chủ
Chơi
Câu đố
Học
Theo dõi
Tin tức
Cộng đồng
Thêm nữa
Đăng ký
Đăng nhập
Tiếng Việt
Giao diện sáng
Giao diện ban đêm
Hỗ trợ
Đăng ký
Đăng nhập
Cơ sở dữ liệu các ván đấu
Đại kiện tướng
Luka Draskovic
Tên đầy đủ
Luka Draskovic
Sinh
Jan 1, 1995
(29 tuổi)
Nơi sinh
Liên đoàn
Montenegro
Hồ sơ
Tổng số ván cờ
687
29% Win
48% Draw
23% Loss
Như quân Trắng
348
33% Win
45% Draw
22% Loss
Như quân Đen
339
25% Win
51% Draw
24% Loss
Luka Draskovic Ván cờ
Các kỳ thủ
Kết quả
Các nước đi
Năm
Luka Draskovic
(2481)
Bogdan Podlesnik
(2284)
1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Bf4 c5
Indian Game: London System
1-0
51
2024
Luka Draskovic
(2485)
Milan Drasko
(2339)
1. c4 e6 2. d4 Nf6 3. g3 Bb4+
Catalan Opening
1-0
61
2024
Luka Draskovic
(2485)
Bozidar Ivanovic
(2403)
1. Nf3 Nf6 2. c4 e6 3. g3 b6
English Opening: Symmetrical Variation
1-0
45
2024
Luka Draskovic
(2491)
Blazo Kalezic
(2399)
1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nd2 Be7
French Defense: Tarrasch, Morozevich Variation
1-0
46
2024
Luka Draskovic
(2491)
Milan Drasko
(2334)
1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nd2 Be7
French Defense: Tarrasch, Morozevich Variation
1-0
41
2024
Luka Draskovic
(2490)
Danilo Nenezic
(2135)
1. Nf3 d5 2. g3 Nf6 3. Bg2 Bg4
English Opening: Caro-Kann Defensive System
1-0
26
2024
Luka Draskovic
(2764)
Torbjorn Ringdal Hansen
(2580)
1. e4 c5 2. Ne2 Nc6 3. Nbc3 Nd4
Closed Sicilian Defense: Chameleon Variation
1-0
33
2024
Luka Draskovic
(2761)
Klendi Zeneli
(2448)
1. b3 d5 2. Bb2 Bf5 3. e3 e6
Réti Opening
1-0
36
2024
Luka Draskovic
(2759)
Alexander Suvorov
(2579)
1. b3 a5 2. e4 a4 3. Nc3 axb3
Nimzowitsch-Larsen Attack
1-0
42
2024
Luka Draskovic
(2768)
Leinier Dominguez Perez
(2943)
1. e4 c5 2. Nc3 d6 3. d4 cxd4
Magnus Sicilian
1-0
41
2024
Luka Draskovic
(2497)
Khalil Bengherabi
(2076)
1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. Bb5 Nd4
Closed Sicilian Defense: Traditional Line
1-0
60
2024
Luka Draskovic
(2497)
Claudio Coppola
(2286)
1. Nf3 d5 2. g3 Nc6 3. d4 Bf5
King's Indian Attack
1-0
33
2024
Luka Draskovic
(2503)
Jonah Krause
(2350)
1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. c3 d5
Alapin Sicilian Defense
1-0
48
2024
Luka Draskovic
(2771)
Nikolaos Spyropoulos
(2465)
1. Nf3 Nf6 2. Nc3 d5 3. d3 Nc6
Réti Opening
1-0
71
2024
Luka Draskovic
(2753)
Guillermo Baches Garcia
(2554)
1. b3 d5 2. Bb2 Bf5 3. e3 e6
Réti Opening
1-0
52
2024
Luka Draskovic
(2764)
Maksim Chigaev
(2931)
1. e4 c5 2. Nc3 d6 3. d4 cxd4
Magnus Sicilian
0-1
101
2024
Luka Draskovic
(2775)
Rudik Makarian
(2922)
1. c4 e6 2. Nf3 d5 3. e3 Nf6
English Opening: Agincourt Defense
0-1
73
2024
Luka Draskovic
(2497)
Milan Zajic
(2404)
1. Nf3 d5 2. g3 Nf6 3. Bg2 c6
Slav Defense: Modern Line
0-1
79
2024
Luka Draskovic
(2757)
Yang Kaiqi
(2608)
1. b3 e5 2. Bb2 Nc6 3. e3 Nf6
Nimzowitsch-Larsen Attack: Modern Variation
0-1
32
2024
Luka Draskovic
(2776)
Bharadia Yash
(2606)
1. b3 d5 2. Bb2 Bf5 3. e3 e6
Réti Opening
0-1
57
2024
Luka Draskovic
(2777)
Magnus Carlsen
(3318)
1. e4 d6 2. d4 Nf6 3. Nc3 e5
Pirc Defense
0-1
32
2024
Luka Draskovic
(2485)
Artem Smirnov
(2406)
1. c4 e5 2. Nc3 Nf6 3. Nf3 Nc6
English Opening: Four Knights, Nimzowitsch Variation
½-½
18
2024
Luka Draskovic
(2485)
Nemanja Vukcevic
(2275)
1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bb5+ Nd7
Sicilian Defense: Canal Attack
½-½
17
2024
Luka Draskovic
(2491)
Igor Saric
(2289)
1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Qd8
Scandinavian Defense: Mieses-Kotrč Variation
½-½
56
2024
Luka Draskovic
(2497)
Maxime Lagarde
(2598)
1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5
French Defense: Advance, Paulsen Attack
½-½
32
2024
Đầu trang
1
2
3
4
5
Các ván đấu
Chọn một cách khai cuộc hay một người chơi để tìm
Cố định màu
Tìm kiếm
Nâng cao
Bình luận gần nhất
Alexander Morozevich gặp Viktor Korchnoi, 2004
Mikhail Tal gặp Vladimir Akopian, 1992
Alireza Firouzja gặp Maxim Matlakov, 2024
Judit Polgar gặp Sergei Rublevsky, 2008
Judit Polgar gặp Daniel Fridman, 2009