Xếp hạng trực tuyến

Lần cập nhật cuối: 16:52 2 tháng 1, 2025

Xếp hạng Tên Change Cổ điển Cờ chớp Chớp
#1
Magnus Carlsen
Đại kiện tướng
Magnus Carlsen
2831
2819
2889
#2
Fabiano Caruana
Đại kiện tướng
Fabiano Caruana
2803
2756
2780
#3
Hikaru Nakamura
Đại kiện tướng
Hikaru Nakamura
2802
2734
2838
#4
Arjun Erigaisi
Đại kiện tướng
Arjun Erigaisi
2801
2708
2738
#5
Gukesh Dommaraju
Đại kiện tướng
Gukesh Dommaraju
- 6
2777
2654
2615
#6
Nodirbek Abdusattorov
Đại kiện tướng
Nodirbek Abdusattorov
2768
2732
2694
#7
Alireza Firouzja
Đại kiện tướng
Alireza Firouzja
2763
2754
2871
#8
Ian Nepomniachtchi
Đại kiện tướng
Ian Nepomniachtchi
2754
2758
2786
#9
Wei Yi
Đại kiện tướng
Wei Yi
2751
2746
2711
#10
Viswanathan Anand
Đại kiện tướng
Viswanathan Anand
2750
2719
2739
#11
Wesley So
Đại kiện tướng
Wesley So
2747
2711
2813
1
#12
Levon Aronian
Đại kiện tướng
Levon Aronian
2747
2745
2750
#13
Leinier Dominguez Perez
Đại kiện tướng
Leinier Dominguez Perez
2741
2710
2650
1
#14
Praggnanandhaa Rameshbabu
Đại kiện tướng
Praggnanandhaa Rameshbabu
2741
2684
2717
#15
Jan-Krzysztof Duda
Đại kiện tướng
Jan-Krzysztof Duda
2740
2731
2784
#16
Le Quang Liem
Đại kiện tướng
Le Quang Liem
2739
2645
2662
#17
Hans Niemann
Đại kiện tướng
Hans Niemann
2734
2624
2729
5
#18
Ding Liren
Đại kiện tướng
Ding Liren
+ 6
2734
2776
2785
1
#19
Maxime Vachier-Lagrave
Đại kiện tướng
Maxime Vachier-Lagrave
2733
2745
2748
#20
Vincent Keymer
Đại kiện tướng
Vincent Keymer
2733
2649
2585
1
#21
Shakhriyar Mamedyarov
Đại kiện tướng
Shakhriyar Mamedyarov
2732
2709
2680
1
#22
Anish Giri
Đại kiện tướng
Anish Giri
2731
2688
2663
#23
Aravindh Chithambaram
Đại kiện tướng
Aravindh Chithambaram
2726
2550
2622
#24
Richard Rapport
Đại kiện tướng
Richard Rapport
2721
2709
2687
1
#25
Vidit Gujrathi
Đại kiện tướng
Vidit Gujrathi
2721
2650
2673
#26
Veselin Topalov
Đại kiện tướng
Veselin Topalov
2717
2632
2657
1
#27
Vladimir Fedoseev
Đại kiện tướng
Vladimir Fedoseev
2717
2739
2675
#28
Yu Yangyi
Đại kiện tướng
Yu Yangyi
2715
2700
2695
#29
Daniil Dubov
Đại kiện tướng
Daniil Dubov
2701
2687
2795
1
#30
Wang Hao
Đại kiện tướng
Wang Hao
2701
2692
2628
#31
Andrey Esipenko
Đại kiện tướng
Andrey Esipenko
2699
2651
2590
#32
Peter Svidler
Đại kiện tướng
Peter Svidler
2698
2691
2684
1
#33
Teimour Radjabov
Đại kiện tướng
Teimour Radjabov
2698
2670
2663
#34
Bogdan-Daniel Deac
Đại kiện tướng
Bogdan-Daniel Deac
2696
2630
2629
#35
Dmitry Andreikin
Đại kiện tướng
Dmitry Andreikin
2695
2665
2714
1
#36
Harikrishna Pentala
Đại kiện tướng
Harikrishna Pentala
2695
2634
2641
#37
Sam Sevian
Đại kiện tướng
Sam Sevian
2692
2641
2700
1
#38
Javokhir Sindarov
Đại kiện tướng
Javokhir Sindarov
2692
2668
2626
#39
Vladislav Artemiev
Đại kiện tướng
Vladislav Artemiev
2691
2703
2736
#40
Ray Robson
Đại kiện tướng
Ray Robson
2689
2652
2623
#41
Awonder Liang
Đại kiện tướng
Awonder Liang
2687
2513
2555
1
#42
Nihal Sarin
Đại kiện tướng
Nihal Sarin
2687
2676
2695
2
#43
Alexander Grischuk
Đại kiện tướng
Alexander Grischuk
2687
2688
2690
#44
Bu Xiangzhi
Đại kiện tướng
Bu Xiangzhi
2684
2577
2732
#45
Rustam Kasimdzhanov
Đại kiện tướng
Rustam Kasimdzhanov
2683
2656
2586
#46
Jorden van Foreest
Đại kiện tướng
Jorden van Foreest
2680
2640
2636
#47
Alexey Sarana
Đại kiện tướng
Alexey Sarana
2677
2603
2696
#48
Raunak Sadhwani
Đại kiện tướng
Raunak Sadhwani
2675
2603
2654
#49
Parham Maghsoodloo
Đại kiện tướng
Parham Maghsoodloo
2674
2669
2668
#50
David Howell
Đại kiện tướng
David Howell
2673
2613
2564