Rapid Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: 01:57 22 tháng 12, 2024

Xếp hạng Tên Cổ điển Change Cờ chớp Chớp
#1
Magnus Carlsen
Đại kiện tướng
Magnus Carlsen
2831
2838
2890
#2
Ding Liren
Đại kiện tướng
Ding Liren
2728
2776
2785
#3
Fabiano Caruana
Đại kiện tướng
Fabiano Caruana
2805
2766
2796
#4
Maxime Vachier-Lagrave
Đại kiện tướng
Maxime Vachier-Lagrave
2731
2763
2776
#5
Wei Yi
Đại kiện tướng
Wei Yi
2753
2760
2719
#6
Ian Nepomniachtchi
Đại kiện tướng
Ian Nepomniachtchi
2755
2758
2770
#7
Levon Aronian
Đại kiện tướng
Levon Aronian
2747
2757
2737
#8
Alireza Firouzja
Đại kiện tướng
Alireza Firouzja
2763
2756
2871
#9
Hikaru Nakamura
Đại kiện tướng
Hikaru Nakamura
2802
2755
2860
#10
Jan-Krzysztof Duda
Đại kiện tướng
Jan-Krzysztof Duda
2740
2740
2776
1
#11
Nodirbek Abdusattorov
Đại kiện tướng
Nodirbek Abdusattorov
2777
2740
2707
#12
Wesley So
Đại kiện tướng
Wesley So
2747
2739
2803
#13
Vladimir Fedoseev
Đại kiện tướng
Vladimir Fedoseev
2709
2731
2684
#14
Viswanathan Anand
Đại kiện tướng
Viswanathan Anand
2750
2719
2739
#15
Vladislav Artemiev
Đại kiện tướng
Vladislav Artemiev
2701
2716
2736
#16
Jeffery Xiong
Đại kiện tướng
Jeffery Xiong
2636
2714
2707
#17
Shakhriyar Mamedyarov
Đại kiện tướng
Shakhriyar Mamedyarov
2738
2711
2705
#18
Peter Leko
Đại kiện tướng
Peter Leko
2666
2710
2738
#19
Richard Rapport
Đại kiện tướng
Richard Rapport
2721
2709
2687
1
#20
Alexei Shirov
Đại kiện tướng
Alexei Shirov
2647
2709
2611
#21
Luke McShane
Đại kiện tướng
Luke McShane
2609
2702
2583
#22
Leinier Dominguez Perez
Đại kiện tướng
Leinier Dominguez Perez
2741
2699
2656
#23
Yu Yangyi
Đại kiện tướng
Yu Yangyi
2724
2698
2728
#24
Arjun Erigaisi
Đại kiện tướng
Arjun Erigaisi
2801
2694
2749
#25
Wang Hao
Đại kiện tướng
Wang Hao
2703
2692
2628
#26
Peter Svidler
Đại kiện tướng
Peter Svidler
2698
2691
2684
#27
Praggnanandhaa Rameshbabu
Đại kiện tướng
Praggnanandhaa Rameshbabu
2737
2688
2716
#28
Hrant Melkumyan
Đại kiện tướng
Hrant Melkumyan
2636
2686
2604
#29
David Navara
Đại kiện tướng
David Navara
2665
2683
2688
#30
Yuriy Kryvoruchko
Đại kiện tướng
Yuriy Kryvoruchko
2633
2681
2587
#31
Anish Giri
Đại kiện tướng
Anish Giri
2733
2678
2659
#32
Daniil Dubov
Đại kiện tướng
Daniil Dubov
2693
2677
2784
#33
Nihal Sarin
Đại kiện tướng
Nihal Sarin
2676
2676
2695
#34
Alexander Grischuk
Đại kiện tướng
Alexander Grischuk
2689
2675
2684
#35
Teimour Radjabov
Đại kiện tướng
Teimour Radjabov
2698
2670
2663
#36
Parham Maghsoodloo
Đại kiện tướng
Parham Maghsoodloo
2703
2669
2668
#37
Dmitry Andreikin
Đại kiện tướng
Dmitry Andreikin
2695
2665
2714
#38
Vladimir Malakhov
Đại kiện tướng
Vladimir Malakhov
2642
2661
2596
#39
Radoslaw Wojtaszek
Đại kiện tướng
Radoslaw Wojtaszek
2658
2658
2610
1
#40
Illya Nyzhnyk
Đại kiện tướng
Illya Nyzhnyk
2564
2658
2614
2
#41
Tamir Nabaty
Đại kiện tướng
Tamir Nabaty
2613
2658
2627
#42
Le Quang Liem
Đại kiện tướng
Le Quang Liem
2739
2657
2705
#43
Rustam Kasimdzhanov
Đại kiện tướng
Rustam Kasimdzhanov
2685
2656
2586
#44
Grigoriy Oparin
Đại kiện tướng
Grigoriy Oparin
2653
2655
2659
1
#45
Jaime Santos Latasa
Đại kiện tướng
Jaime Santos Latasa
2628
2655
2609
2
#46
Javokhir Sindarov
Đại kiện tướng
Javokhir Sindarov
2682
2655
2628
#47
Gukesh Dommaraju
Đại kiện tướng
Gukesh Dommaraju
2783
2654
2615
1
#48
Alexey Sarana
Đại kiện tướng
Alexey Sarana
2674
2654
2689
2
#49
Ruslan Ponomariov
Đại kiện tướng
Ruslan Ponomariov
2633
2654
2587
#50
Alexander Morozevich
Đại kiện tướng
Alexander Morozevich
2655
2651
2600