Rapid Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: 21:57 22 tháng 12, 2024

Xếp hạng Tên Cổ điển Change Cờ chớp Chớp
1
#451
Mikhailo Oleksienko
Đại kiện tướng
Mikhailo Oleksienko
2570
2506
2537
2
#452
Pawel Czarnota
Đại kiện tướng
Pawel Czarnota
2488
2506
2519
3
#453
Jonathan F Parker
Đại kiện tướng
Jonathan F Parker
2526
2506
0
#454
Sergei Matsenko
Đại kiện tướng
Sergei Matsenko
2528
2505
2481
1
#455
Jan Bernasek
Đại kiện tướng
Jan Bernasek
2501
2505
2446
2
#456
Davor Rogic
Đại kiện tướng
Davor Rogic
2356
2505
2354
#457
Jakub Pulpan
Kiện tướng Quốc tế
Jakub Pulpan
2409
2504
2518
1
#458
Helgi Olafsson
Đại kiện tướng
Helgi Olafsson
2466
2504
2413
2
#459
Vahap Sanal
Đại kiện tướng
Vahap Sanal
2553
2504
2596
3
#460
Marin Bosiocic
Đại kiện tướng
Marin Bosiocic
2544
2504
2604
4
#461
Zhang Pengxiang
Đại kiện tướng
Zhang Pengxiang
2567
2504
0
5
#462
Pierre Barbot
Kiện tướng Quốc tế
Pierre Barbot
2452
2504
2436
6
#463
Damian Lemos
Đại kiện tướng
Damian Lemos
2474
2504
2501
#464
Daniel Pulvett Marin
Kiện tướng Quốc tế
Daniel Pulvett Marin
2474
2503
2416
1
#465
Rinat Jumabayev
Đại kiện tướng
Rinat Jumabayev
2573
2503
2507
2
#466
Adhiban Baskaran
Đại kiện tướng
Adhiban Baskaran
2535
2503
2567
3
#467
Titas Stremavicius
Đại kiện tướng
Titas Stremavicius
2567
2503
2407
4
#468
Levan Aroshidze
Đại kiện tướng
Levan Aroshidze
2531
2503
2533
5
#469
Jordi Magem Badals
Đại kiện tướng
Jordi Magem Badals
2491
2503
2475
6
#470
Jiri Stocek
Đại kiện tướng
Jiri Stocek
2484
2503
2398
#471
Laszlo Gonda
Đại kiện tướng
Laszlo Gonda
2490
2502
0
1
#472
Tan Zhongyi
Đại kiện tướng
Tan Zhongyi
2561
2502
2486
2
#473
Cristhian Cruz
Đại kiện tướng
Cristhian Cruz
2460
2502
2500
3
#474
Pavel V Tregubov
Đại kiện tướng
Pavel V Tregubov
2554
2502
2441
4
#475
Jacob Aagaard
Đại kiện tướng
Jacob Aagaard
2433
2502
2509
#476
Aleksei Pridorozhni
Đại kiện tướng
Aleksei Pridorozhni
2493
2501
2564
1
#477
Daniil Lintchevski
Đại kiện tướng
Daniil Lintchevski
2509
2501
2499
2
#478
Alojzije Jankovic
Đại kiện tướng
Alojzije Jankovic
2558
2501
2492
3
#479
Nicola Altini
Kiện tướng Quốc tế
Nicola Altini
2366
2501
2396
#480
Allan Stig Rasmussen
Đại kiện tướng
Allan Stig Rasmussen
2505
2500
2492
1
#481
Steven Zierk
Đại kiện tướng
Steven Zierk
2501
2500
2494
2
#482
Jakub Kosakowski
Kiện tướng Quốc tế
Jakub Kosakowski
2539
2500
2494
3
#483
Levon Babujian
Đại kiện tướng
Levon Babujian
2330
2500
2344
4
#484
Miodrag R Savic
Đại kiện tướng
Miodrag R Savic
2426
2500
2480
#485
Zdenko Kozul
Đại kiện tướng
Zdenko Kozul
2519
2499
2547
1
#486
Shay Porat
Kiện tướng Quốc tế
Shay Porat
2486
2499
2553
2
#487
Leonid Yudasin
Đại kiện tướng
Leonid Yudasin
2310
2499
2521
3
#488
Lars Schandorff
Đại kiện tướng
Lars Schandorff
2473
2499
2517
4
#489
Richard Pile
Kiện tướng Quốc tế
Richard Pile
2442
2499
2376
5
#490
Aleksandr Shneider
Đại kiện tướng
Aleksandr Shneider
2453
2499
2448
#491
Ivan Leventic
Đại kiện tướng
Ivan Leventic
2363
2498
2368
1
#492
Rudik Makarian
Kiện tướng Quốc tế
Rudik Makarian
2547
2498
2581
2
#493
Yasser Quesada Perez
Đại kiện tướng
Yasser Quesada Perez
2577
2498
2498
#494
Pranav Venkatesh
Đại kiện tướng
Pranav Venkatesh
2621
2497
2572
1
#495
Simon Williams
Đại kiện tướng
Simon Williams
2440
2497
2444
2
#496
Christopher Yoo
Đại kiện tướng
Christopher Yoo
2588
2497
2559
3
#497
Leif Erlend Johannessen
Đại kiện tướng
Leif Erlend Johannessen
2406
2497
2500
4
#498
H James Plaskett
Đại kiện tướng
H James Plaskett
2330
2497
2392
#499
Gennadi Ginsburg
Đại kiện tướng
Gennadi Ginsburg
2434
2496
2380
1
#500
Michael Oratovsky
Đại kiện tướng
Michael Oratovsky
2422
2496
2391