Rapid Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: 02:57 23 tháng 12, 2024

Xếp hạng Tên Cổ điển Change Cờ chớp Chớp
1
#551
Avital Boruchovsky
Đại kiện tướng
Avital Boruchovsky
2532
2490
2450
#552
Daniil Yuffa
Đại kiện tướng
Daniil Yuffa
2640
2489
2529
1
#553
Pranesh M
Đại kiện tướng
Pranesh M
2582
2489
2548
2
#554
Julen Luis Arizmendi Martinez
Đại kiện tướng
Julen Luis Arizmendi Martinez
2493
2489
2458
3
#555
Viorel Iordachescu
Đại kiện tướng
Viorel Iordachescu
2566
2489
2482
4
#556
Klementy Sychev
Đại kiện tướng
Klementy Sychev
2542
2489
2568
5
#557
Zurab Sturua
Đại kiện tướng
Zurab Sturua
2491
2489
2447
6
#558
Gevorg Harutjunyan
Đại kiện tướng
Gevorg Harutjunyan
2350
2489
2422
#559
Konstantin Chernyshov
Đại kiện tướng
Konstantin Chernyshov
2386
2488
0
1
#560
Kacper Piorun
Đại kiện tướng
Kacper Piorun
2587
2488
2537
2
#561
Dalibor Stojanovic
Đại kiện tướng
Dalibor Stojanovic
2446
2488
2487
3
#562
Namig Guliyev
Đại kiện tướng
Namig Guliyev
2484
2488
2499
4
#563
Nikoloz Managadze
Kiện tướng Quốc tế
Nikoloz Managadze
2386
2488
2277
5
#564
Giuseppe Lettieri
Kiện tướng FIDE
Giuseppe Lettieri
2379
2488
0
6
#565
Alexander Moskalenko
Đại kiện tướng
Alexander Moskalenko
2422
2488
2406
7
#566
Anton Shomoev
Đại kiện tướng
Anton Shomoev
2476
2488
2443
#567
Alexander Berelovich
Đại kiện tướng
Alexander Berelovich
2487
2487
2463
1
#568
Sergei Ovsejevitsch
Đại kiện tướng
Sergei Ovsejevitsch
2563
2487
2439
2
#569
Florian Kaczur
Kiện tướng Quốc tế
Florian Kaczur
2504
2487
2491
3
#570
Maksim Vavulin
Đại kiện tướng
Maksim Vavulin
2542
2487
2549
#571
Yago De Moura Santiago
Đại kiện tướng
Yago De Moura Santiago
2451
2486
2477
1
#572
Dejan Stojanovski
Kiện tướng Quốc tế
Dejan Stojanovski
2407
2486
2543
2
#573
Miguel Santos Ruiz
Đại kiện tướng
Miguel Santos Ruiz
2594
2486
2491
3
#574
Peter Acs
Đại kiện tướng
Peter Acs
2582
2486
2537
4
#575
Alexandra Kosteniuk
Đại kiện tướng
Alexandra Kosteniuk
2484
2486
2451
5
#576
Zeng Chongsheng
Đại kiện tướng
Zeng Chongsheng
2565
2486
2467
#577
Vasilios Kotronias
Đại kiện tướng
Vasilios Kotronias
2434
2485
2379
1
#578
Jingyao Tin
Đại kiện tướng
Jingyao Tin
2588
2485
2480
#579
Hugo Ten Hertog
Đại kiện tướng
Hugo Ten Hertog
2522
2484
2470
1
#580
Semen Khanin
Đại kiện tướng
Semen Khanin
2568
2484
2461
2
#581
Sergei Yudin
Đại kiện tướng
Sergei Yudin
2458
2484
2577
3
#582
Harutyun Barseghyan
Kiện tướng Quốc tế
Harutyun Barseghyan
2440
2484
2428
#583
Mikhail Bryakin
Đại kiện tướng
Mikhail Bryakin
2432
2483
2506
1
#584
Misratdin Iskandarov
Đại kiện tướng
Misratdin Iskandarov
2515
2483
2495
#585
Darko Doric
Kiện tướng Quốc tế
Darko Doric
2441
2482
2502
1
#586
Marko Nenezic
Kiện tướng Quốc tế
Marko Nenezic
2501
2482
2450
2
#587
Jonathan Cruz
Kiện tướng Quốc tế
Jonathan Cruz
2342
2482
2407
3
#588
Djurabek Khamrakulov
Đại kiện tướng
Djurabek Khamrakulov
2470
2482
2535
4
#589
Costica-Ciprian Nanu
Đại kiện tướng
Costica-Ciprian Nanu
2522
2482
2452
5
#590
Roven Vogel
Đại kiện tướng
Roven Vogel
2545
2482
2548
6
#591
Ioannis Georgiadis
Kiện tướng Quốc tế
Ioannis Georgiadis
2475
2482
2447
#592
Gerard Ayats Llobera
Kiện tướng Quốc tế
Gerard Ayats Llobera
2451
2481
2412
1
#593
Vojtech Zwardon
Kiện tướng Quốc tế
Vojtech Zwardon
2428
2481
2402
2
#594
Vlad-Cristian Jianu
Đại kiện tướng
Vlad-Cristian Jianu
2472
2481
2449
3
#595
Evgeny Romanov
Đại kiện tướng
Evgeny Romanov
2590
2481
2486
#596
Ermes Espinosa Veloz
Đại kiện tướng
Ermes Espinosa Veloz
2499
2480
2386
1
#597
Thies Heinemann
Đại kiện tướng
Thies Heinemann
2420
2480
0
2
#598
Clovis Vernay
Đại kiện tướng
Clovis Vernay
2487
2480
2468
3
#599
Kayden Troff
Đại kiện tướng
Kayden Troff
2484
2480
2549
#600
Friso Nijboer
Đại kiện tướng
Friso Nijboer
2442
2479
2420