Rapid Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: 06:58 23 tháng 12, 2024

Xếp hạng Tên Cổ điển Change Cờ chớp Chớp
8
#651
Melikset Khachiyan
Đại kiện tướng
Melikset Khachiyan
2413
2471
2484
9
#652
Kirill Shubin
Kiện tướng Quốc tế
Kirill Shubin
2454
2471
2445
10
#653
Roland Salvador
Đại kiện tướng
Roland Salvador
2391
2471
0
#654
Victor Mikhalevski
Đại kiện tướng
Victor Mikhalevski
2503
2470
2472
1
#655
Aleksey Goganov
Đại kiện tướng
Aleksey Goganov
2476
2470
2429
2
#656
Maxim Turov
Đại kiện tướng
Maxim Turov
2536
2470
2408
3
#657
S Dhopade Swapnil
Đại kiện tướng
S Dhopade Swapnil
2419
2470
2424
4
#658
Hrair Simonian
Đại kiện tướng
Hrair Simonian
2404
2470
2368
5
#659
Jose Fernando Cubas
Đại kiện tướng
Jose Fernando Cubas
2408
2470
2500
6
#660
Gerald Hertneck
Đại kiện tướng
Gerald Hertneck
2414
2470
2461
7
#661
Igor Janik
Đại kiện tướng
Igor Janik
2515
2470
2534
8
#662
Youri Solodovnitchenko
Đại kiện tướng
Youri Solodovnitchenko
2500
2470
2465
#663
Tomas Polak
Đại kiện tướng
Tomas Polak
2472
2469
2449
1
#664
Tamas Jr Fodor
Đại kiện tướng
Tamas Jr Fodor
2527
2469
2504
2
#665
Sundar M Shyam
Đại kiện tướng
Sundar M Shyam
2496
2469
2475
3
#666
Eloi Relange
Đại kiện tướng
Eloi Relange
2422
2469
2414
#667
Johan-Sebastian Christiansen
Đại kiện tướng
Johan-Sebastian Christiansen
2661
2468
2560
1
#668
Pontus Sjodahl
Kiện tướng Quốc tế
Pontus Sjodahl
2430
2468
2410
2
#669
Simen Agdestein
Đại kiện tướng
Simen Agdestein
2564
2468
2426
3
#670
Dragisa Blagojevic
Đại kiện tướng
Dragisa Blagojevic
2437
2468
2438
4
#671
Sergey Ivanov
Đại kiện tướng
Sergey Ivanov
2438
2468
2362
#672
Igor Zuyev
Kiện tướng FIDE
Igor Zuyev
2454
2467
2528
1
#673
Nikola Nestorovic
Đại kiện tướng
Nikola Nestorovic
2448
2467
2437
2
#674
Marco Materia
Kiện tướng Quốc tế
Marco Materia
2471
2467
2483
3
#675
Jan Subelj
Đại kiện tướng
Jan Subelj
2526
2467
2525
4
#676
Evgeny Postny
Đại kiện tướng
Evgeny Postny
2572
2467
2492
5
#677
Borya Ider
Kiện tướng Quốc tế
Borya Ider
2482
2467
2512
#678
Richard Polaczek
Kiện tướng Quốc tế
Richard Polaczek
2300
2466
2334
1
#679
Zenon Franco Ocampos
Đại kiện tướng
Zenon Franco Ocampos
2457
2466
0
2
#680
Lukasz Cyborowski
Đại kiện tướng
Lukasz Cyborowski
2458
2466
2552
3
#681
Jakhongir Vakhidov
Đại kiện tướng
Jakhongir Vakhidov
2546
2466
2546
4
#682
Ervin Toth
Kiện tướng Quốc tế
Ervin Toth
2406
2466
2457
5
#683
Milos Jirovsky
Đại kiện tướng
Milos Jirovsky
2427
2466
2413
6
#684
David Shahinyan
Kiện tướng Quốc tế
David Shahinyan
2439
2466
2394
7
#685
Youri Chkouro
Đại kiện tướng
Youri Chkouro
2535
2466
2525
8
#686
Tomas Krnan
Kiện tướng Quốc tế
Tomas Krnan
2437
2466
2334
9
#687
Viktor Gazik
Đại kiện tướng
Viktor Gazik
2579
2466
2526
#688
Milos Pavlovic
Đại kiện tướng
Milos Pavlovic
2402
2465
2403
1
#689
Jordi Fluvia Poyatos
Kiện tướng Quốc tế
Jordi Fluvia Poyatos
2421
2465
2430
2
#690
Branko Damljanovic
Đại kiện tướng
Branko Damljanovic
2373
2465
2404
3
#691
Dejan Antic
Đại kiện tướng
Dejan Antic
2371
2465
2458
4
#692
Joshua Daniel Ruiz Castillo
Đại kiện tướng
Joshua Daniel Ruiz Castillo
2442
2465
2486
5
#693
Dragan Kosic
Đại kiện tướng
Dragan Kosic
2393
2465
2451
6
#694
Nikolay Noritsyn
Kiện tướng Quốc tế
Nikolay Noritsyn
2440
2465
2409
#695
Mahammad Muradli
Đại kiện tướng
Mahammad Muradli
2588
2464
2566
1
#696
Jean-Noel Riff
Đại kiện tướng
Jean-Noel Riff
2404
2464
2479
2
#697
Kaido Kulaots
Đại kiện tướng
Kaido Kulaots
2521
2464
2477
3
#698
Oswaldo Zambrana
Đại kiện tướng
Oswaldo Zambrana
2404
2464
2380
#699
Matej Sebenik
Đại kiện tướng
Matej Sebenik
2502
2463
2483
1
#700
Nahuel Diaz Hollemaert
Kiện tướng Quốc tế
Nahuel Diaz Hollemaert
2361
2463
2455