Rapid Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: 01:51 11 tháng 1, 2025

Xếp hạng Tên Cổ điển Change Cờ chớp Chớp
4
#701
Dragan Kosic
Đại kiện tướng
Dragan Kosic
2391
2465
2451
5
#702
Nikolay Noritsyn
Kiện tướng Quốc tế
Nikolay Noritsyn
2440
2465
2409
1
#703
Zhamsaran Tsydypov
Đại kiện tướng
Zhamsaran Tsydypov
2505
2464
2634
#704
Jean-Noel Riff
Đại kiện tướng
Jean-Noel Riff
2402
2464
2479
1
#705
Eytan Rozen
Kiện tướng Quốc tế
Eytan Rozen
2504
2464
2452
2
#706
Kaido Kulaots
Đại kiện tướng
Kaido Kulaots
2521
2464
2477
3
#707
Read Samadov
Kiện tướng Quốc tế
Read Samadov
2501
2464
2435
1
#708
Nahuel Diaz Hollemaert
Kiện tướng Quốc tế
Nahuel Diaz Hollemaert
2361
2463
2455
#709
Raul Claverie
Kiện tướng Quốc tế
Raul Claverie
2281
2463
2511
1
#710
Lexy Ortega
Đại kiện tướng
Lexy Ortega
2348
2463
2440
2
#711
Throstur Thorhallsson
Đại kiện tướng
Throstur Thorhallsson
2394
2463
2287
3
#712
Nikola Mitkov
Đại kiện tướng
Nikola Mitkov
2382
2463
2448
4
#713
Yang-Fan Zhou
Kiện tướng Quốc tế
Yang-Fan Zhou
2431
2463
2429
5
#714
Manuel Perez Candelario
Đại kiện tướng
Manuel Perez Candelario
2562
2463
2484
1
#715
Daniel W Gormally
Đại kiện tướng
Daniel W Gormally
2423
2462
2484
#716
Dirk Sebastian
Kiện tướng Quốc tế
Dirk Sebastian
2430
2462
0
1
#717
Radoslav Dimitrov
Đại kiện tướng
Radoslav Dimitrov
2474
2462
2456
2
#718
Anthony Wirig
Đại kiện tướng
Anthony Wirig
2430
2462
2474
3
#719
Mikhail Demidov
Đại kiện tướng
Mikhail Demidov
2549
2462
2438
4
#720
Maksim Tsaruk
Kiện tướng Quốc tế
Maksim Tsaruk
2423
2462
2491
5
#721
Gergely Antal
Đại kiện tướng
Gergely Antal
2543
2462
2462
6
#722
Michael Hoffmann
Đại kiện tướng
Michael Hoffmann
2422
2462
2395
1
#723
Jan Votava
Đại kiện tướng
Jan Votava
2448
2461
0
#724
Aleksa Strikovic
Đại kiện tướng
Aleksa Strikovic
2401
2461
2496
1
#725
Miroslav D Miljkovic
Đại kiện tướng
Miroslav D Miljkovic
2419
2461
2516
2
#726
Roberto Cifuentes Parada
Đại kiện tướng
Roberto Cifuentes Parada
2369
2461
2500
3
#727
Kateryna Lagno
Đại kiện tướng
Kateryna Lagno
2515
2461
2454
4
#728
Geir Sune Tallaksen Ostmoe
Kiện tướng Quốc tế
Geir Sune Tallaksen Ostmoe
2476
2461
2385
5
#729
Ernesto J Fernandez Guillen
Kiện tướng Quốc tế
Ernesto J Fernandez Guillen
2470
2461
2384
6
#730
Alexander Huzman
Đại kiện tướng
Alexander Huzman
2531
2461
2437
7
#731
Mukhiddin Madaminov
Đại kiện tướng
Mukhiddin Madaminov
2521
2461
2493
8
#732
Martin Petr
Đại kiện tướng
Martin Petr
2476
2461
2390
1
#733
Victor Mikhalevski
Đại kiện tướng
Victor Mikhalevski
2503
2460
2472
#734
Moulthun Ly
Đại kiện tướng
Moulthun Ly
2469
2460
2468
1
#735
Robert Ruck
Đại kiện tướng
Robert Ruck
2513
2460
2523
2
#736
Pier Luigi Basso
Đại kiện tướng
Pier Luigi Basso
2508
2460
2449
3
#737
Marcus R Harvey
Kiện tướng Quốc tế
Marcus R Harvey
2497
2460
2449
4
#738
Kjetil Aleksander Lie
Đại kiện tướng
Kjetil Aleksander Lie
2489
2460
2397
1
#739
Miguel Munoz
Đại kiện tướng
Miguel Munoz
2312
2459
2542
#740
John Paul Gomez
Đại kiện tướng
John Paul Gomez
2405
2459
2451
1
#741
Jure Skoberne
Đại kiện tướng
Jure Skoberne
2546
2459
2505
2
#742
Cyril Marcelin
Đại kiện tướng
Cyril Marcelin
2450
2459
2436
3
#743
Savva Vetokhin
Đại kiện tướng
Savva Vetokhin
2527
2459
2496
4
#744
Igor Glek
Đại kiện tướng
Igor Glek
2433
2459
2347
1
#745
Danyyil Dvirnyy
Đại kiện tướng
Danyyil Dvirnyy
2491
2458
2526
#746
Ulvi Sadikhov
Đại kiện tướng
Ulvi Sadikhov
2488
2458
2384
1
#747
Johan-Sebastian Christiansen
Đại kiện tướng
Johan-Sebastian Christiansen
2664
2458
2577
2
#748
Michael Prusikin
Đại kiện tướng
Michael Prusikin
2513
2458
2538
3
#749
Ortik Nigmatov
Kiện tướng Quốc tế
Ortik Nigmatov
2491
2458
2409
4
#750
Temur Kuybokarov
Đại kiện tướng
Temur Kuybokarov
2550
2458
2454