Rapid Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: 11:12 23 tháng 12, 2024

Xếp hạng Tên Cổ điển Change Cờ chớp Chớp
7
#751
Dov Zifroni
Đại kiện tướng
Dov Zifroni
2458
2457
2408
8
#752
Stamatis Kourkoulos-Arditis
Đại kiện tướng
Stamatis Kourkoulos-Arditis
2576
2457
2408
9
#753
Jerzy Slaby
Kiện tướng Quốc tế
Jerzy Slaby
2464
2457
0
10
#754
Vlastimil Hort
Đại kiện tướng
Vlastimil Hort
2315
2457
2364
11
#755
Florian Hujbert
Kiện tướng Quốc tế
Florian Hujbert
2411
2457
2418
#756
Steve Berger
Kiện tướng Quốc tế
Steve Berger
2420
2456
2371
1
#757
Arman Mikaelyan
Đại kiện tướng
Arman Mikaelyan
2507
2456
2445
2
#758
Carlo D'Amore
Kiện tướng Quốc tế
Carlo D'Amore
2362
2456
2478
3
#759
Vugar Rasulov
Đại kiện tướng
Vugar Rasulov
2504
2456
2511
4
#760
Lelys Stanley Martinez Duany
Đại kiện tướng
Lelys Stanley Martinez Duany
2449
2456
2440
5
#761
Marcin Dziuba
Đại kiện tướng
Marcin Dziuba
2495
2456
2478
6
#762
Dennis Wagner
Đại kiện tướng
Dennis Wagner
2616
2456
2491
7
#763
Konstantin Peyrer
Kiện tướng Quốc tế
Konstantin Peyrer
2440
2456
2544
8
#764
Michal Olszewski
Đại kiện tướng
Michal Olszewski
2516
2456
2422
9
#765
Angelos Sandalakis
Kiện tướng Quốc tế
Angelos Sandalakis
2392
2456
2363
10
#766
Mukhiddin Madaminov
Đại kiện tướng
Mukhiddin Madaminov
2501
2456
2471
11
#767
Patrick Zelbel
Kiện tướng Quốc tế
Patrick Zelbel
2491
2456
2426
12
#768
Dennes Abel
Kiện tướng Quốc tế
Dennes Abel
2381
2456
2451
#769
Jose Angel Guerra Mendez
Đại kiện tướng
Jose Angel Guerra Mendez
2484
2455
2487
1
#770
Diptayan Ghosh
Đại kiện tướng
Diptayan Ghosh
2569
2455
2552
2
#771
Dawit Schengelia
Đại kiện tướng
Dawit Schengelia
2462
2455
2432
3
#772
Frederik Svane
Đại kiện tướng
Frederik Svane
2668
2455
2502
4
#773
Juan Borges Mateos
Đại kiện tướng
Juan Borges Mateos
2347
2455
2434
5
#774
John Daniel Bryant
Kiện tướng Quốc tế
John Daniel Bryant
2405
2455
2455
6
#775
Blazimir Kovacevic
Đại kiện tướng
Blazimir Kovacevic
2375
2455
2386
7
#776
Denis Rombaldoni
Kiện tướng Quốc tế
Denis Rombaldoni
2476
2455
2466
#777
Branko Tadic
Đại kiện tướng
Branko Tadic
2407
2454
2394
1
#778
Miguel Munoz
Đại kiện tướng
Miguel Munoz
2325
2454
2542
2
#779
Nguyen Huynh Minh Huy
Đại kiện tướng
Nguyen Huynh Minh Huy
2419
2454
2470
3
#780
Tomasz Warakomski
Đại kiện tướng
Tomasz Warakomski
2543
2454
2445
4
#781
Lucas van Foreest
Đại kiện tướng
Lucas van Foreest
2520
2454
2556
5
#782
Dmitri Maksimov
Đại kiện tướng
Dmitri Maksimov
2489
2454
2475
6
#783
Ilija Balinow
Đại kiện tướng
Ilija Balinow
2361
2454
2419
7
#784
Stepan Zilka
Đại kiện tướng
Stepan Zilka
2532
2454
2411
8
#785
Robert Zelcic
Đại kiện tướng
Robert Zelcic
2456
2454
2411
9
#786
Enamul Hossain
Đại kiện tướng
Enamul Hossain
2348
2454
2366
10
#787
Hovik Hayrapetyan
Đại kiện tướng
Hovik Hayrapetyan
2451
2454
2355
11
#788
Momchil Petkov
Đại kiện tướng
Momchil Petkov
2545
2454
2383
#789
Leandro Perdomo
Kiện tướng Quốc tế
Leandro Perdomo
2364
2453
2506
1
#790
Jens-Uwe Maiwald
Đại kiện tướng
Jens-Uwe Maiwald
2415
2453
2444
2
#791
Robert Cvek
Đại kiện tướng
Robert Cvek
2443
2453
2475
3
#792
Sergey Kasparov
Đại kiện tướng
Sergey Kasparov
2441
2453
2442
4
#793
Bence Korpa
Đại kiện tướng
Bence Korpa
2540
2453
2475
5
#794
Dragan Barlov
Đại kiện tướng
Dragan Barlov
2381
2453
2366
6
#795
Sergei Lobanov
Đại kiện tướng
Sergei Lobanov
2505
2453
2472
7
#796
Alexander Kovchan
Đại kiện tướng
Alexander Kovchan
2455
2453
2451
8
#797
Jonny Hector
Đại kiện tướng
Jonny Hector
2443
2453
2401
9
#798
Zhansaya Abdumalik
Đại kiện tướng
Zhansaya Abdumalik
2468
2453
2383
10
#799
Robert Kreisl
Kiện tướng Quốc tế
Robert Kreisl
2281
2453
2428
11
#800
Anatole Vlachos
Kiện tướng Quốc tế
Anatole Vlachos
2455
2453
2392