Rapid Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: 05:51 11 tháng 1, 2025

Xếp hạng Tên Cổ điển Change Cờ chớp Chớp
7
#801
Alexander Kovchan
Đại kiện tướng
Alexander Kovchan
2455
2453
2451
8
#802
Zhansaya Abdumalik
Đại kiện tướng
Zhansaya Abdumalik
2468
2453
2383
9
#803
Robert Kreisl
Kiện tướng Quốc tế
Robert Kreisl
2279
2453
2428
10
#804
Anatole Vlachos
Kiện tướng Quốc tế
Anatole Vlachos
2458
2453
2392
1
#805
Ediz Gurel
Đại kiện tướng
Ediz Gurel
2624
2452
2494
1
#806
Dylan Isidro Berdayes Ason
Đại kiện tướng
Dylan Isidro Berdayes Ason
2467
2452
2436
2
#807
Andrei Shchekachev
Đại kiện tướng
Andrei Shchekachev
2447
2452
2439
3
#808
Zoltan Varga
Đại kiện tướng
Zoltan Varga
2304
2452
2364
4
#809
Luis Engel
Đại kiện tướng
Luis Engel
2549
2452
2455
#810
Adrien Demuth
Đại kiện tướng
Adrien Demuth
2517
2451
2485
1
#811
Stanislaw Zawadzki
Kiện tướng Quốc tế
Stanislaw Zawadzki
2425
2451
0
2
#812
Pierre Bailet
Đại kiện tướng
Pierre Bailet
2495
2451
2484
3
#813
Georgy Arsumanjan
Đại kiện tướng
Georgy Arsumanjan
2473
2451
2472
4
#814
2456
2451
2380
5
#815
Yevgeniy Roshka
Kiện tướng Quốc tế
Yevgeniy Roshka
2474
2451
2487
6
#816
Carlos Suarez Garcia
Kiện tướng Quốc tế
Carlos Suarez Garcia
2445
2451
2470
7
#817
Sebastian Iermito
Kiện tướng Quốc tế
Sebastian Iermito
2515
2451
2460
#818
George-Catalin Ardelean
Kiện tướng Quốc tế
George-Catalin Ardelean
2434
2450
2590
1
#819
Karen Movsziszian
Đại kiện tướng
Karen Movsziszian
2429
2450
2431
2
#820
Isik Can
Kiện tướng Quốc tế
Isik Can
2543
2450
2444
3
#821
Guillaume Lamard
Đại kiện tướng
Guillaume Lamard
2500
2450
2399
4
#822
Platon Galperin
Đại kiện tướng
Platon Galperin
2495
2450
2476
5
#823
Hannes Stefansson
Đại kiện tướng
Hannes Stefansson
2444
2450
2419
#824
Brodie McClymont
Kiện tướng Quốc tế
Brodie McClymont
2386
2449
2314
1
#825
Jaime Alexander Cuartas
Đại kiện tướng
Jaime Alexander Cuartas
2535
2449
2456
2
#826
Reynaldo Vera Gonzalez-Quevedo
Đại kiện tướng
Reynaldo Vera Gonzalez-Quevedo
2299
2449
2461
3
#827
Tomasz Warakomski
Đại kiện tướng
Tomasz Warakomski
2543
2449
2445
4
#828
Matej Sebenik
Đại kiện tướng
Matej Sebenik
2495
2449
2469
5
#829
Davit Benidze
Đại kiện tướng
Davit Benidze
2395
2449
2405
6
#830
Miguoel Admiraal
Kiện tướng Quốc tế
Miguoel Admiraal
2453
2449
2431
7
#831
Novak Pezelj
Kiện tướng Quốc tế
Novak Pezelj
2455
2449
2412
8
#832
Dinara Saduakassova
Kiện tướng Quốc tế
Dinara Saduakassova
2435
2449
2383
9
#833
2412
2449
2410
10
#834
Attila Groszpeter
Đại kiện tướng
Attila Groszpeter
2414
2449
0
#835
Alexander Kalinin
Đại kiện tướng
Alexander Kalinin
2429
2448
0
1
#836
Omer Reshef
Kiện tướng Quốc tế
Omer Reshef
2467
2448
2401
2
#837
Leandro Perdomo
Kiện tướng Quốc tế
Leandro Perdomo
2364
2448
2531
3
#838
Michel Alejandro Diaz Perez
Kiện tướng Quốc tế
Michel Alejandro Diaz Perez
2488
2448
2416
4
#839
Stepan Zilka
Đại kiện tướng
Stepan Zilka
2525
2448
2411
5
#840
Jung Min Seo
Kiện tướng Quốc tế
Jung Min Seo
2491
2448
2447
#841
Salvador Alonso
Đại kiện tướng
Salvador Alonso
2452
2447
2459
1
#842
Richard G Pert
Kiện tướng Quốc tế
Richard G Pert
2401
2447
2441
2
#843
Shardul Annasaheb Gagare
Đại kiện tướng
Shardul Annasaheb Gagare
2456
2447
2483
3
#844
Vilka Sipila
Kiện tướng Quốc tế
Vilka Sipila
2445
2447
2381
4
#845
Artiom Samsonkin
Kiện tướng Quốc tế
Artiom Samsonkin
2361
2447
2479
5
#846
Iniyan P
Đại kiện tướng
Iniyan P
2508
2447
2457
#847
Visakh N R
Đại kiện tướng
Visakh N R
2502
2446
2466
1
#848
Fabio Bellini
Kiện tướng Quốc tế
Fabio Bellini
2408
2446
2474
2
#849
Kristian Stuvik Holm
Kiện tướng Quốc tế
Kristian Stuvik Holm
2492
2446
2499
3
#850
Bibisara Assaubayeva
Kiện tướng Quốc tế
Bibisara Assaubayeva
2492
2446
2443