Rapid Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: 17:58 23 tháng 12, 2024

Xếp hạng Tên Cổ điển Change Cờ chớp Chớp
2
#851
Vasil Spasov
Đại kiện tướng
Vasil Spasov
2423
2445
2518
3
#852
Viacheslav Tilicheev
Đại kiện tướng
Viacheslav Tilicheev
2439
2445
2451
4
#853
Davit Benidze
Đại kiện tướng
Davit Benidze
2395
2445
2405
5
#854
Maciej Klekowski
Đại kiện tướng
Maciej Klekowski
2463
2445
2540
6
#855
Saidali Iuldachev
Đại kiện tướng
Saidali Iuldachev
2401
2445
2300
7
#856
Herminio Herraiz Hidalgo
Đại kiện tướng
Herminio Herraiz Hidalgo
2389
2445
0
8
#857
Petar Genov
Đại kiện tướng
Petar Genov
2415
2445
2448
9
#858
Thal Abergel
Đại kiện tướng
Thal Abergel
2411
2445
2355
#859
Artem Gilevych
Kiện tướng Quốc tế
Artem Gilevych
2415
2444
2396
1
#860
Qi Chen b
Kiện tướng Quốc tế
Qi Chen b
2490
2444
2411
2
#861
Bibisara Assaubayeva
Kiện tướng Quốc tế
Bibisara Assaubayeva
2492
2444
2443
3
#862
Arthur Pijpers
Kiện tướng Quốc tế
Arthur Pijpers
2469
2444
2446
4
#863
Thomas Roussel-Roozmon
Đại kiện tướng
Thomas Roussel-Roozmon
2454
2444
2459
#864
Gao Rui
Đại kiện tướng
Gao Rui
2534
2443
2475
1
#865
Enrique Tejedor Fuente
Kiện tướng Quốc tế
Enrique Tejedor Fuente
2408
2443
2524
2
#866
Koen Leenhouts
Đại kiện tướng
Koen Leenhouts
2463
2443
2424
3
#867
Sim Maerevoet
Kiện tướng Quốc tế
Sim Maerevoet
2421
2443
2418
4
#868
Artur Kogan
Đại kiện tướng
Artur Kogan
2462
2443
2488
5
#869
Marian Can Nothnagel
Kiện tướng FIDE
Marian Can Nothnagel
2424
2443
2431
6
#870
Vignir Vatnar Stefansson
Đại kiện tướng
Vignir Vatnar Stefansson
2537
2443
2517
7
#871
Leonid Milov
Đại kiện tướng
Leonid Milov
2424
2443
2451
8
#872
Abdulla Gadimbayli
Đại kiện tướng
Abdulla Gadimbayli
2505
2443
2397
9
#873
Pierre Petitcunot
Kiện tướng Quốc tế
Pierre Petitcunot
2459
2443
2429
#874
Lennis Martinez Ramirez
Kiện tướng Quốc tế
Lennis Martinez Ramirez
2441
2442
2394
1
#875
Tsegmed Batchuluun
Đại kiện tướng
Tsegmed Batchuluun
2458
2442
2386
2
#876
Emilis Pileckis
Kiện tướng Quốc tế
Emilis Pileckis
2422
2442
2434
3
#877
2502
2442
2397
#878
Ruifeng Li
Đại kiện tướng
Ruifeng Li
2545
2441
2441
1
#879
Sarunas Sulskis
Đại kiện tướng
Sarunas Sulskis
2494
2441
2486
2
#880
Andrei Shchekachev
Đại kiện tướng
Andrei Shchekachev
2456
2441
2439
3
#881
Mario Villanueva
Kiện tướng Quốc tế
Mario Villanueva
2454
2441
2366
4
#882
Marc'Andria Maurizzi
Đại kiện tướng
Marc'Andria Maurizzi
2576
2441
2477
5
#883
Diego Valerga
Đại kiện tướng
Diego Valerga
2445
2441
2337
6
#884
Wang Chen
Kiện tướng Quốc tế
Wang Chen
2486
2441
2470
7
#885
Bernardo Roselli Mailhe
Kiện tướng Quốc tế
Bernardo Roselli Mailhe
2342
2441
2477
8
#886
Victor Shumyatsky
Kiện tướng Quốc tế
Victor Shumyatsky
2456
2441
2470
9
#887
Cristian Andres Hernandez
Kiện tướng Quốc tế
Cristian Andres Hernandez
2366
2441
2337
10
#888
Kivanc Haznedaroglu
Đại kiện tướng
Kivanc Haznedaroglu
2328
2441
2378
#889
Ivan Gonzalez Menendez
Kiện tướng FIDE
Ivan Gonzalez Menendez
2388
2440
2393
1
#890
Hugo Lopez Silva
Kiện tướng Quốc tế
Hugo Lopez Silva
2368
2440
2388
2
#891
Alexander Belezky
Kiện tướng Quốc tế
Alexander Belezky
2275
2440
2308
3
#892
Loic Travadon
Kiện tướng Quốc tế
Loic Travadon
2428
2440
2452
4
#893
Aditya Mittal
Đại kiện tướng
Aditya Mittal
2550
2440
2431
5
#894
Alfonso Llorente Zaro
Kiện tướng Quốc tế
Alfonso Llorente Zaro
2444
2440
2485
6
#895
Yair Parkhov
Đại kiện tướng
Yair Parkhov
2523
2440
2438
7
#896
Ilija Golichenko
Kiện tướng Quốc tế
Ilija Golichenko
2433
2440
2339
#897
Patrik Lyrberg
Kiện tướng Quốc tế
Patrik Lyrberg
2435
2439
2437
1
#898
Andre Diamant
Đại kiện tướng
Andre Diamant
2493
2439
2468
2
#899
Maksat Atabayev
Đại kiện tướng
Maksat Atabayev
2400
2439
2370
3
#900
Jose Gonzalez Garcia
Đại kiện tướng
Jose Gonzalez Garcia
2465
2439
2439