Rapid Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: 12:51 11 tháng 1, 2025

Xếp hạng Tên Cổ điển Change Cờ chớp Chớp
3
#901
Volodymyr Vetoshko
Đại kiện tướng
Volodymyr Vetoshko
2529
2440
2455
4
#902
Alexander Belezky
Kiện tướng Quốc tế
Alexander Belezky
2275
2440
2308
5
#903
Loic Travadon
Kiện tướng Quốc tế
Loic Travadon
2414
2440
2441
6
#904
Aditya Mittal
Đại kiện tướng
Aditya Mittal
2550
2440
2431
7
#905
Alfonso Llorente Zaro
Kiện tướng Quốc tế
Alfonso Llorente Zaro
2444
2440
2485
8
#906
Yair Parkhov
Đại kiện tướng
Yair Parkhov
2508
2440
2438
9
#907
Ilija Golichenko
Kiện tướng Quốc tế
Ilija Golichenko
2433
2440
2339
1
#908
Patrik Lyrberg
Kiện tướng Quốc tế
Patrik Lyrberg
2439
2439
2437
1
#909
Maksat Atabayev
Đại kiện tướng
Maksat Atabayev
2399
2439
2373
2
#910
Jose Gonzalez Garcia
Đại kiện tướng
Jose Gonzalez Garcia
2454
2439
2439
3
#911
Luka Budisavljevic
Đại kiện tướng
Luka Budisavljevic
2499
2439
2446
4
#912
Oleg Korneev
Đại kiện tướng
Oleg Korneev
2486
2439
2469
5
#913
Ivan Rozum
Đại kiện tướng
Ivan Rozum
2443
2439
2414
6
#914
Amir Bagheri
Đại kiện tướng
Amir Bagheri
2366
2439
2403
7
#915
Pablo Salinas Herrera
Đại kiện tướng
Pablo Salinas Herrera
2471
2439
2510
8
#916
Luis Fernando Ibarra Chami
Đại kiện tướng
Luis Fernando Ibarra Chami
2422
2439
2452
9
#917
Joshua Posthuma
Kiện tướng Quốc tế
Joshua Posthuma
2387
2439
2353
11
#918
Laurent Guidarelli
Đại kiện tướng
Laurent Guidarelli
2477
2439
2460
1
#919
Dmitry Frolyanov
Đại kiện tướng
Dmitry Frolyanov
2462
2438
2377
2
#920
Merab Gagunashvili
Đại kiện tướng
Merab Gagunashvili
2541
2438
2526
3
#921
Maximilian Berchtenbreiter
Kiện tướng Quốc tế
Maximilian Berchtenbreiter
2463
2438
2492
4
#922
Pedro Mascaro March
Kiện tướng Quốc tế
Pedro Mascaro March
2316
2438
2408
5
#923
Zurab Javakhadze
Kiện tướng Quốc tế
Zurab Javakhadze
2412
2438
2374
6
#924
Teddy Coleman
Kiện tướng Quốc tế
Teddy Coleman
2318
2438
0
7
#925
Alessio Valsecchi
Đại kiện tướng
Alessio Valsecchi
2447
2438
2423
8
#926
Pawel Sowinski
Kiện tướng Quốc tế
Pawel Sowinski
2436
2438
2352
9
#927
Zaur Mammadov
Đại kiện tướng
Zaur Mammadov
2418
2438
2425
10
#928
Eylon Nakar
Kiện tướng Quốc tế
Eylon Nakar
2422
2438
2441
11
#929
Andreas Kelires
Đại kiện tướng
Andreas Kelires
2531
2438
2438
12
#930
Sumiya Bilguun
Đại kiện tướng
Sumiya Bilguun
2460
2438
2396
13
#931
Kirill Stupak
Đại kiện tướng
Kirill Stupak
2405
2438
2454
14
#932
Robert Rabiega
Đại kiện tướng
Robert Rabiega
2477
2438
2519
1
#933
Christophe Sochacki
Đại kiện tướng
Christophe Sochacki
2456
- 1
2438
2473
15
#934
Tong Xiao
Đại kiện tướng
Tong Xiao
2495
2438
2407
#935
Rafael Fridman
Kiện tướng Quốc tế
Rafael Fridman
2411
2437
2464
1
#936
Balazs Csonka
Kiện tướng Quốc tế
Balazs Csonka
2476
2437
2410
2
#937
Srinath Narayanan
Đại kiện tướng
Srinath Narayanan
2516
2437
2442
3
#938
Attila Vertetics
Kiện tướng Quốc tế
Attila Vertetics
2428
2437
2522
4
#939
Gojko Laketic
Kiện tướng Quốc tế
Gojko Laketic
2266
2437
2332
5
#940
Mark A Heimann
Kiện tướng Quốc tế
Mark A Heimann
2508
2437
2391
6
#941
David Recuero Guerra
Kiện tướng Quốc tế
David Recuero Guerra
2380
2437
2392
7
#942
Yan Liu
Đại kiện tướng
Yan Liu
2552
2437
2432
#943
Fabrizio Bellia
Kiện tướng Quốc tế
Fabrizio Bellia
2394
2436
2431
1
#944
Rijad Burovic
Kiện tướng Quốc tế
Rijad Burovic
2427
2436
2408
2
#945
Dambasuren Batsuren
Đại kiện tướng
Dambasuren Batsuren
2523
2436
2438
3
#946
Andrey Drygalov
Đại kiện tướng
Andrey Drygalov
2457
2436
2476
4
#947
Florian Jenni
Đại kiện tướng
Florian Jenni
2461
2436
2410
#948
Thibaut Vandenbussche
Kiện tướng Quốc tế
Thibaut Vandenbussche
2431
2435
2432
1
#949
Sarunas Sulskis
Đại kiện tướng
Sarunas Sulskis
2491
2435
2457
2
#950
Ilja Schneider
Kiện tướng Quốc tế
Ilja Schneider
2415
2435
2474