Rapid Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: 12:51 11 tháng 1, 2025

Xếp hạng Tên Cổ điển Change Cờ chớp Chớp
3
#951
Marcin Tazbir
Đại kiện tướng
Marcin Tazbir
2502
2435
2464
4
#952
Lou Yiping
Kiện tướng Quốc tế
Lou Yiping
2464
2435
2437
15
#953
2426
+ 1
2435
2442
5
#954
Lucian-Costin Miron
Đại kiện tướng
Lucian-Costin Miron
2481
2435
2384
6
#955
Dorian Rogozenko
Đại kiện tướng
Dorian Rogozenko
2415
2435
2409
7
#956
Milos Roganovic
Đại kiện tướng
Milos Roganovic
2438
2435
2481
8
#957
Shota Azaladze
Kiện tướng Quốc tế
Shota Azaladze
2314
2435
2347
1
#958
Milovan Ratkovic
Kiện tướng Quốc tế
Milovan Ratkovic
2439
2434
2305
#959
Jaroslaw Krassowizkij
Kiện tướng Quốc tế
Jaroslaw Krassowizkij
2425
2434
2422
1
#960
Gaioz Nigalidze
Kiện tướng Quốc tế
Gaioz Nigalidze
2378
2434
2342
2
#961
Axel Delorme
Đại kiện tướng
Axel Delorme
2468
2434
2478
3
#962
Luis Lazaro Aguero Jimenez
Đại kiện tướng
Luis Lazaro Aguero Jimenez
2479
2434
2403
4
#963
Albert Bokros
Kiện tướng Quốc tế
Albert Bokros
2380
2434
2489
6
#964
Roi Reinaldo Castineira
Kiện tướng Quốc tế
Roi Reinaldo Castineira
2477
2434
0
7
#965
Andrea Stella
Đại kiện tướng
Andrea Stella
2421
2434
2443
#966
Harika Dronavalli
Đại kiện tướng
Harika Dronavalli
2489
2433
2389
1
#967
Nazar Firman
Đại kiện tướng
Nazar Firman
2464
2433
2414
2
#968
Swayams Mishra
Đại kiện tướng
Swayams Mishra
2446
2433
2412
4
#969
Mert Yilmazyerli
Đại kiện tướng
Mert Yilmazyerli
2515
2433
2433
5
#970
Sugar Gan-Erdene
Kiện tướng Quốc tế
Sugar Gan-Erdene
2440
2433
2370
6
#971
Arturo A Fernandez Hernandez
Kiện tướng FIDE
Arturo A Fernandez Hernandez
2305
2433
2393
7
#972
Thomas Koch
Kiện tướng Quốc tế
Thomas Koch
2425
2433
2424
8
#973
Mario Schachinger
Kiện tướng Quốc tế
Mario Schachinger
2383
2433
2262
9
#974
Olexiy Bilych
Kiện tướng Quốc tế
Olexiy Bilych
2446
2433
2206
10
#975
Samy Shoker
Đại kiện tướng
Samy Shoker
2446
2433
2469
1
#976
Jubin Jimmy
Kiện tướng Quốc tế
Jubin Jimmy
2449
2432
2269
2
#977
Nikolas Lubbe
Đại kiện tướng
Nikolas Lubbe
2493
2432
2449
3
#978
Konstantinos Moutousis
Kiện tướng Quốc tế
Konstantinos Moutousis
2269
2432
0
4
#979
Artyom Zubritskiy
Kiện tướng Quốc tế
Artyom Zubritskiy
2431
2432
2433
5
#980
Karsten Rasmussen
Kiện tướng Quốc tế
Karsten Rasmussen
2403
2432
2376
7
#981
Xavier Vila Gazquez
Đại kiện tướng
Xavier Vila Gazquez
2444
- 1
2432
2409
6
#982
Li Di
Đại kiện tướng
Li Di
2544
2432
2440
7
#983
Tapani Sammalvuo
Kiện tướng Quốc tế
Tapani Sammalvuo
2379
2432
2505
8
#984
Darcy Lima
Đại kiện tướng
Darcy Lima
2370
2432
2337
9
#985
Semen Mitusov
Kiện tướng Quốc tế
Semen Mitusov
2464
2432
2493
10
#986
Jiri Jirka
Kiện tướng Quốc tế
Jiri Jirka
2387
2432
2367
11
#987
Dominik Horvath
Đại kiện tướng
Dominik Horvath
2538
2432
2428
12
#988
Daniel Alsina Leal
Đại kiện tướng
Daniel Alsina Leal
2484
2432
2367
13
#989
Guo Qi
Kiện tướng Quốc tế
Guo Qi
2377
2432
2338
#990
Artur Davtyan
Kiện tướng Quốc tế
Artur Davtyan
2458
2431
2384
1
#991
Mihajlo Stojanovic
Đại kiện tướng
Mihajlo Stojanovic
2422
2431
2636
2
#992
Manuel Bijaoui
Kiện tướng Quốc tế
Manuel Bijaoui
2411
2431
2407
3
#993
Ruben Gideon Koellner
Kiện tướng Quốc tế
Ruben Gideon Koellner
2484
2431
2339
4
#994
Ivan Schitco
Đại kiện tướng
Ivan Schitco
2486
2431
2435
5
#995
Ilia Iljiushenok
Đại kiện tướng
Ilia Iljiushenok
2519
2431
2417
6
#996
Fabien Libiszewski
Đại kiện tướng
Fabien Libiszewski
2489
2431
2452
#997
Martin Mrva
Đại kiện tướng
Martin Mrva
2398
2430
0
1
#998
Andre Diamant
Đại kiện tướng
Andre Diamant
2501
2430
2468
2
#999
Jadranko Plenca
Kiện tướng Quốc tế
Jadranko Plenca
2445
2430
2430
3
#1000
Vishnu Prasanna V
Đại kiện tướng
Vishnu Prasanna V
2382
2430
2477