Rapid Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: 05:57 22 tháng 12, 2024

Xếp hạng Tên Cổ điển Change Cờ chớp Chớp
#101
Aleksandr Lenderman
Đại kiện tướng
Aleksandr Lenderman
2480
2621
2582
1
#102
Robert Markus
Đại kiện tướng
Robert Markus
2591
2621
2623
2
#103
Vladimir Baklan
Đại kiện tướng
Vladimir Baklan
2550
2621
2610
#104
Rafael Leitao
Đại kiện tướng
Rafael Leitao
2596
2620
2603
1
#105
Liviu-Dieter Nisipeanu
Đại kiện tướng
Liviu-Dieter Nisipeanu
2596
2620
2625
#106
Carlos Daniel Albornoz Cabrera
Đại kiện tướng
Carlos Daniel Albornoz Cabrera
2576
2619
2548
1
#107
Ni Hua
Đại kiện tướng
Ni Hua
2649
2619
2579
#108
Hans Niemann
Đại kiện tướng
Hans Niemann
2734
2618
2709
1
#109
Samuel Shankland
Đại kiện tướng
Samuel Shankland
2672
2618
2657
#110
Ma Qun
Đại kiện tướng
Ma Qun
2638
2617
2614
#111
Rainer Buhmann
Đại kiện tướng
Rainer Buhmann
2541
2616
2613
1
#112
Axel Bachmann
Đại kiện tướng
Axel Bachmann
2571
2616
2601
#113
Lazaro Bruzon Batista
Đại kiện tướng
Lazaro Bruzon Batista
2580
2615
2655
1
#114
Predrag Nikolic
Đại kiện tướng
Predrag Nikolic
2540
2615
2550
#115
Ioannis Papaioannou
Đại kiện tướng
Ioannis Papaioannou
2626
2614
2666
1
#116
Antonios Pavlidis
Đại kiện tướng
Antonios Pavlidis
2569
2614
2530
2
#117
Sam Sevian
Đại kiện tướng
Sam Sevian
2696
2614
2693
3
#118
Pavel Eljanov
Đại kiện tướng
Pavel Eljanov
2667
2614
2605
#119
David Howell
Đại kiện tướng
David Howell
2673
2613
2564
#120
Jorge Cori
Đại kiện tướng
Jorge Cori
2595
2612
2590
1
#121
Miguel Illescas Cordoba
Đại kiện tướng
Miguel Illescas Cordoba
2594
2612
2570
#122
Eltaj Safarli
Đại kiện tướng
Eltaj Safarli
2610
2611
2644
#123
Oliver Barbosa
Đại kiện tướng
Oliver Barbosa
2451
2610
2594
1
#124
Emilio Cordova
Đại kiện tướng
Emilio Cordova
2531
2610
2607
2
#125
Eduardo Iturrizaga Bonelli
Đại kiện tướng
Eduardo Iturrizaga Bonelli
2575
2610
2647
#126
Sergei Movsesian
Đại kiện tướng
Sergei Movsesian
2602
2609
2569
1
#127
Haik Martirosyan
Đại kiện tướng
Haik Martirosyan
2656
2609
2692
2
#128
Csaba Balogh
Đại kiện tướng
Csaba Balogh
2542
2609
2646
#129
Paulius Pultinevicius
Đại kiện tướng
Paulius Pultinevicius
2579
2608
2584
1
#130
Anton Korobov
Đại kiện tướng
Anton Korobov
2629
2608
2645
2
#131
Matthias Bluebaum
Đại kiện tướng
Matthias Bluebaum
2650
2608
2621
3
#132
Gabriel Sargissian
Đại kiện tướng
Gabriel Sargissian
2628
2608
2579
#133
Zahar Efimenko
Đại kiện tướng
Zahar Efimenko
2557
2607
2545
1
#134
Rauf Mamedov
Đại kiện tướng
Rauf Mamedov
2656
2607
2629
2
#135
Alberto David
Đại kiện tướng
Alberto David
2481
2607
2517
3
#136
Zhou Weiqi
Đại kiện tướng
Zhou Weiqi
2602
2607
2590
#137
Hristos Banikas
Đại kiện tướng
Hristos Banikas
2543
2606
2601
#138
Jules Moussard
Đại kiện tướng
Jules Moussard
2600
2605
2649
1
#139
Maksim Chigaev
Đại kiện tướng
Maksim Chigaev
2624
2605
2558
#140
Varuzhan Akobian
Đại kiện tướng
Varuzhan Akobian
2564
2604
2496
#141
Maxim Rodshtein
Đại kiện tướng
Maxim Rodshtein
2622
2603
2555
#142
Abhimanyu Mishra
Đại kiện tướng
Abhimanyu Mishra
2616
2602
2452
1
#143
Sergei Tiviakov
Đại kiện tướng
Sergei Tiviakov
2531
2602
2653
#144
Neuris Delgado Ramirez
Đại kiện tướng
Neuris Delgado Ramirez
2493
2601
2600
1
#145
Shant Sargsyan
Đại kiện tướng
Shant Sargsyan
2646
2601
2618
2
#146
Tigran L Petrosian
Đại kiện tướng
Tigran L Petrosian
2551
2601
2593
#147
Nicholas Pert
Đại kiện tướng
Nicholas Pert
2525
2600
2536
#148
Imre Balog
Đại kiện tướng
Imre Balog
2609
2599
2567
#149
Laurent Fressinet
Đại kiện tướng
Laurent Fressinet
2588
2598
2584
1
#150
Aryan Chopra
Đại kiện tướng
Aryan Chopra
2637
2598
0