Rapid Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: 06:57 22 tháng 12, 2024

Xếp hạng Tên Cổ điển Change Cờ chớp Chớp
#201
Alexandr Predke
Đại kiện tướng
Alexandr Predke
2634
2573
2587
1
#202
Milos Perunovic
Đại kiện tướng
Milos Perunovic
2503
2573
2484
2
#203
Aleksandr Kharitonov
Đại kiện tướng
Aleksandr Kharitonov
2524
2573
2466
#204
Paul Velten
Đại kiện tướng
Paul Velten
2501
2572
2451
1
#205
Andrey Orlov
Đại kiện tướng
Andrey Orlov
2486
2572
2506
#206
Wojciech Moranda
Đại kiện tướng
Wojciech Moranda
2555
2571
2603
1
#207
Yuri Kruppa
Đại kiện tướng
Yuri Kruppa
2566
2571
0
#208
Emanuel Berg
Đại kiện tướng
Emanuel Berg
2502
2570
2502
1
#209
Zhou Jianchao
Đại kiện tướng
Zhou Jianchao
2572
2570
2483
#210
Romain Edouard
Đại kiện tướng
Romain Edouard
2545
2569
2560
1
#211
Andrei Volokitin
Đại kiện tướng
Andrei Volokitin
2649
2569
2536
2
#212
Bu Xiangzhi
Đại kiện tướng
Bu Xiangzhi
2684
2569
2760
#213
Evgeniy Najer
Đại kiện tướng
Evgeniy Najer
2637
2568
2517
1
#214
M R Babu Lalith
Đại kiện tướng
M R Babu Lalith
2495
2568
2551
#215
Mikhail Gurevich
Đại kiện tướng
Mikhail Gurevich
2576
2567
2610
#216
Nijat Abasov
Đại kiện tướng
Nijat Abasov
2615
2566
2555
#217
Andrei Sokolov
Đại kiện tướng
Andrei Sokolov
2450
2565
0
#218
Ibro Saric
Đại kiện tướng
Ibro Saric
2515
2564
2510
#219
Gyula Pap
Đại kiện tướng
Gyula Pap
2475
2563
2525
1
#220
Denes Boros
Đại kiện tướng
Denes Boros
2401
2563
2474
2
#221
Giga Quparadze
Đại kiện tướng
Giga Quparadze
2537
2563
2551
#222
David Paravyan
Đại kiện tướng
David Paravyan
2620
2562
2587
1
#223
Niclas Huschenbeth
Đại kiện tướng
Niclas Huschenbeth
2594
2562
2560
2
#224
Pavel Ponkratov
Đại kiện tướng
Pavel Ponkratov
2562
2562
2562
3
#225
Timur Gareyev
Đại kiện tướng
Timur Gareyev
2546
2562
2528
#226
Aleksandr Rakhmanov
Đại kiện tướng
Aleksandr Rakhmanov
2585
2561
2577
1
#227
Aleksey Sorokin
Đại kiện tướng
Aleksey Sorokin
2530
2561
2476
2
#228
Cristobal Henriquez Villagra
Đại kiện tướng
Cristobal Henriquez Villagra
2594
2561
2539
#229
Andrew Z Hong
Đại kiện tướng
Andrew Z Hong
2572
2560
2469
1
#230
Tomi Nyback
Đại kiện tướng
Tomi Nyback
2587
2560
2537
2
#231
Semyon Lomasov
Đại kiện tướng
Semyon Lomasov
2559
2560
2445
3
#232
Tamas Banusz
Đại kiện tướng
Tamas Banusz
2574
2560
2593
#233
Nguyen Ngoc Truong Son
Đại kiện tướng
Nguyen Ngoc Truong Son
2646
2559
2547
1
#234
Zbynek Hracek
Đại kiện tướng
Zbynek Hracek
2540
2559
2534
2
#235
Iegor Krivoborodov
Đại kiện tướng
Iegor Krivoborodov
2544
2559
2552
3
#236
Aryan Tari
Đại kiện tướng
Aryan Tari
2629
2559
2587
4
#237
Nikita Petrov
Đại kiện tướng
Nikita Petrov
2585
2559
2542
5
#238
Hedinn Steingrimsson
Đại kiện tướng
Hedinn Steingrimsson
2492
2559
2590
#239
Alexander Areshchenko
Đại kiện tướng
Alexander Areshchenko
2606
2558
2580
1
#240
Robby Kevlishvili
Đại kiện tướng
Robby Kevlishvili
2556
2558
2590
2
#241
Nikita Afanasiev
Đại kiện tướng
Nikita Afanasiev
2531
2558
2547
#242
Ivan Bocharov
Đại kiện tướng
Ivan Bocharov
2554
2557
2619
1
#243
Alexander Beliavsky
Đại kiện tướng
Alexander Beliavsky
2474
2557
2478
#244
Tomas Sosa
Đại kiện tướng
Tomas Sosa
2520
2556
2553
1
#245
Amin Tabatabaei
Đại kiện tướng
Amin Tabatabaei
2695
2556
2591
2
#246
Aleksey Dreev
Đại kiện tướng
Aleksey Dreev
2590
2556
2595
#247
Sasa Martinovic
Đại kiện tướng
Sasa Martinovic
2551
2555
2459
1
#248
Jose Carlos Ibarra Jerez
Đại kiện tướng
Jose Carlos Ibarra Jerez
2556
2555
2640
2
#249
Manuel Petrosyan
Đại kiện tướng
Manuel Petrosyan
2612
2555
2557
3
#250
Pouya Idani
Đại kiện tướng
Pouya Idani
2603
2555
2570