Rapid Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: 11:57 22 tháng 12, 2024

Xếp hạng Tên Cổ điển Change Cờ chớp Chớp
5
#301
Andreas Heimann
Đại kiện tướng
Andreas Heimann
2553
2539
2501
#302
Li Shilong
Đại kiện tướng
Li Shilong
2410
2538
2517
1
#303
Dusan Popovic
Đại kiện tướng
Dusan Popovic
2485
2538
2575
2
#304
Michael Roiz
Đại kiện tướng
Michael Roiz
2568
2538
2596
#305
Felipe De Cresce el Debs
Đại kiện tướng
Felipe De Cresce el Debs
2532
2537
2560
1
#306
Vaibhav Suri
Đại kiện tướng
Vaibhav Suri
2586
2537
2473
3
#308
Tiger Hillarp Persson
Đại kiện tướng
Tiger Hillarp Persson
2459
2537
2555
#309
Luis Paulo Supi
Đại kiện tướng
Luis Paulo Supi
2557
2536
2512
1
#310
Alexander Shabalov
Đại kiện tướng
Alexander Shabalov
2471
2536
2460
2
#311
Matthieu Cornette
Đại kiện tướng
Matthieu Cornette
2533
2536
2480
3
#312
Klaus Bischoff
Đại kiện tướng
Klaus Bischoff
2433
2536
2483
4
#313
Ju Wenjun
Đại kiện tướng
Ju Wenjun
2563
2536
2480
5
#314
John Nunn
Đại kiện tướng
John Nunn
2533
2536
2490
#315
Andrey Gorovets
Đại kiện tướng
Andrey Gorovets
2481
2535
2342
1
#316
Hans Tikkanen
Đại kiện tướng
Hans Tikkanen
2475
2535
2554
2
#317
Ioannis Nikolaidis
Đại kiện tướng
Ioannis Nikolaidis
2478
2535
2513
3
#318
Nikolas Theodorou
Đại kiện tướng
Nikolas Theodorou
2600
2535
2543
4
#319
Vladimir Georgiev
Đại kiện tướng
Vladimir Georgiev
2388
2535
2374
#320
Ruben Felgaer
Đại kiện tướng
Ruben Felgaer
2555
2534
2483
1
#321
Alexander Moiseenko
Đại kiện tướng
Alexander Moiseenko
2562
2534
2538
2
#322
Susanto Megaranto
Đại kiện tướng
Susanto Megaranto
2502
2534
2606
3
#323
Gergely Kantor
Đại kiện tướng
Gergely Kantor
2550
2534
2541
#324
Peter Prohaszka
Đại kiện tướng
Peter Prohaszka
2551
2533
2577
1
#325
Nigel Short
Đại kiện tướng
Nigel Short
2594
2533
2566
3
#327
Sandro Mareco
Đại kiện tướng
Sandro Mareco
2580
2533
2540
4
#328
Luis Ernesto Quesada Perez
Đại kiện tướng
Luis Ernesto Quesada Perez
2564
2533
2555
5
#329
Daniel Hausrath
Đại kiện tướng
Daniel Hausrath
2460
2533
2534
6
#330
Arnaud Hauchard
Đại kiện tướng
Arnaud Hauchard
2471
2533
0
#331
Lluis Comas Fabrego
Đại kiện tướng
Lluis Comas Fabrego
2419
2532
2510
#332
Daniel Fridman
Đại kiện tướng
Daniel Fridman
2571
2531
2553
1
#333
Vasif Durarbayli
Đại kiện tướng
Vasif Durarbayli
2622
2531
2577
2
#334
Denis Makhnyov
Đại kiện tướng
Denis Makhnyov
2536
2531
2561
3
#335
Jan Smeets
Đại kiện tướng
Jan Smeets
2552
2531
2549
#336
Rodrigo Vasquez Schroeder
Đại kiện tướng
Rodrigo Vasquez Schroeder
2446
2530
2560
1
#337
Igor Lysyj
Đại kiện tướng
Igor Lysyj
2586
2530
2506
2
#338
Peter Michalik
Đại kiện tướng
Peter Michalik
2561
2530
2585
3
#339
Emre Can
Đại kiện tướng
Emre Can
2576
2530
2502
#340
Grigor Grigorov
Đại kiện tướng
Grigor Grigorov
2497
2529
2512
1
#341
Sergey Grigoriants
Đại kiện tướng
Sergey Grigoriants
2542
2529
2491
2
#342
Gabor Papp
Đại kiện tướng
Gabor Papp
2507
2529
2567
3
#343
Jergus Pechac
Đại kiện tướng
Jergus Pechac
2594
2529
2569
#344
Henrik Danielsen
Đại kiện tướng
Henrik Danielsen
2454
2528
2473
1
#345
Juan Carlos Obregon Rivero
Đại kiện tướng
Juan Carlos Obregon Rivero
2496
2528
2505
2
#346
Razvan Preotu
Đại kiện tướng
Razvan Preotu
2475
2528
2429
3
#347
Yusup Atabayev
Đại kiện tướng
Yusup Atabayev
2437
2528
2473
4
#348
Liam Vrolijk
Đại kiện tướng
Liam Vrolijk
2510
2528
2509
5
#349
Kevel Oliva Castaneda
Đại kiện tướng
Kevel Oliva Castaneda
2469
2528
2418
#350
Martin Kraemer
Đại kiện tướng
Martin Kraemer
2576
2527
2495