Rapid Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: 16:57 22 tháng 12, 2024

Xếp hạng Tên Cổ điển Change Cờ chớp Chớp
1
#351
Imre Jr Hera
Đại kiện tướng
Imre Jr Hera
2526
2527
2598
#352
Kazybek Nogerbek
Đại kiện tướng
Kazybek Nogerbek
2527
2526
2511
1
#353
Saveliy Golubov
Kiện tướng Quốc tế
Saveliy Golubov
2481
2526
2541
2
#354
Ante Saric
Đại kiện tướng
Ante Saric
2482
2526
2535
3
#355
Dmitry Bocharov
Đại kiện tướng
Dmitry Bocharov
2536
2526
2512
4
#356
Vladimir Magai
Kiện tướng Quốc tế
Vladimir Magai
2492
2526
2526
#357
Thai Dai Van Nguyen
Đại kiện tướng
Thai Dai Van Nguyen
2673
2525
2563
1
#358
Bilel Bellahcene
Đại kiện tướng
Bilel Bellahcene
2531
2525
2592
2
#359
Jonathan Rowson
Đại kiện tướng
Jonathan Rowson
2524
2525
2519
3
#360
Luca Moroni Jr
Đại kiện tướng
Luca Moroni Jr
2550
2525
2532
4
#361
Ivan Ivanisevic
Đại kiện tướng
Ivan Ivanisevic
2544
2525
2546
5
#362
Viktor Erdos
Đại kiện tướng
Viktor Erdos
2534
2525
2579
#363
Patrick Wolff
Đại kiện tướng
Patrick Wolff
2530
2524
2528
1
#364
Arturs Neiksans
Đại kiện tướng
Arturs Neiksans
2561
2524
2527
2
#365
Wen Yang
Đại kiện tướng
Wen Yang
2572
2524
2596
3
#366
Jonas Buhl Bjerre
Đại kiện tướng
Jonas Buhl Bjerre
2642
2524
2508
4
#367
Hrvoje Stevic
Đại kiện tướng
Hrvoje Stevic
2552
2524
2499
5
#368
Renier Vazquez Igarza
Đại kiện tướng
Renier Vazquez Igarza
2495
2524
2553
#369
Julio Catalino Sadorra
Đại kiện tướng
Julio Catalino Sadorra
2559
2523
2525
1
#370
Jan Werle
Đại kiện tướng
Jan Werle
2553
2523
0
#371
Ehsan Ghaem Maghami
Đại kiện tướng
Ehsan Ghaem Maghami
2434
2522
2559
1
#372
Karthikeyan Murali
Đại kiện tướng
Karthikeyan Murali
2637
2522
2511
#373
Michael Feygin
Đại kiện tướng
Michael Feygin
2446
2521
2442
1
#374
Mateusz Bartel
Đại kiện tướng
Mateusz Bartel
2618
2521
2497
#375
Daniel Semcesen
Đại kiện tướng
Daniel Semcesen
2432
2520
2458
1
#376
Camilo Ernesto Gomez Garrido
Đại kiện tướng
Camilo Ernesto Gomez Garrido
2480
2520
2513
2
#377
Igor Miladinovic
Đại kiện tướng
Igor Miladinovic
2502
2520
2528
3
#378
Vlastimil Babula
Đại kiện tướng
Vlastimil Babula
2501
2520
2474
4
#379
Alex Yermolinsky
Đại kiện tướng
Alex Yermolinsky
2402
2520
2508
5
#380
Adham Fawzy
Đại kiện tướng
Adham Fawzy
2493
2520
2533
#381
Levan Pantsulaia
Đại kiện tướng
Levan Pantsulaia
2522
2519
2571
1
#382
Awonder Liang
Đại kiện tướng
Awonder Liang
2687
2519
2527
2
#383
Gabor Nagy
Đại kiện tướng
Gabor Nagy
2462
2519
2484
3
#384
Sethuraman S P
Đại kiện tướng
Sethuraman S P
2586
2519
2488
#385
Lei Tingjie
Đại kiện tướng
Lei Tingjie
2549
2518
2491
1
#386
Hagen Poetsch
Đại kiện tướng
Hagen Poetsch
2491
2518
2520
#387
Max Warmerdam
Đại kiện tướng
Max Warmerdam
2643
2517
2542
1
#388
Mykola Bortnyk
Kiện tướng Quốc tế
Mykola Bortnyk
2400
2517
2616
2
#389
Hipolito Asis Gargatagli
Đại kiện tướng
Hipolito Asis Gargatagli
2439
2517
2557
#390
Mikheil Mchedlishvili
Đại kiện tướng
Mikheil Mchedlishvili
2568
2516
2508
1
#391
Hjorvar Steinn Gretarsson
Đại kiện tướng
Hjorvar Steinn Gretarsson
2494
2516
2473
2
#392
Stefan Kindermann
Đại kiện tướng
Stefan Kindermann
2447
2516
0
3
#393
Harsha Bharathakoti
Đại kiện tướng
Harsha Bharathakoti
2531
2516
2527
4
#394
Fidel Corrales Jimenez
Đại kiện tướng
Fidel Corrales Jimenez
2555
2516
2527
5
#395
Nitzan Steinberg
Đại kiện tướng
Nitzan Steinberg
2565
2516
2486
#396
Matthias Dann
Kiện tướng Quốc tế
Matthias Dann
2443
2515
2511
1
#397
Jaroslav Prizant
Kiện tướng Quốc tế
Jaroslav Prizant
2464
2515
2578
2
#398
David Gavrilescu
Đại kiện tướng
David Gavrilescu
2549
2515
2500
3
#399
Leonardo Tristan
Đại kiện tướng
Leonardo Tristan
2542
2515
2492
4
#400
Vladislav Kovalev
Đại kiện tướng
Vladislav Kovalev
2557
2515
2563