Rapid Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: 13:48 8 tháng 1, 2025

Xếp hạng Tên Cổ điển Change Cờ chớp Chớp
7
#401
Novak Cabarkapa
Kiện tướng Quốc tế
Novak Cabarkapa
2452
2515
2404
8
#402
Xu Yinglun
Đại kiện tướng
Xu Yinglun
2522
2515
2539
#403
Erik van den Doel
Đại kiện tướng
Erik van den Doel
2562
2514
2500
1
#404
Liu Qingnan
Đại kiện tướng
Liu Qingnan
2548
2514
2537
2
#405
Aleksander Mista
Đại kiện tướng
Aleksander Mista
2504
2514
2481
3
#406
Mahel Boyer
Kiện tướng Quốc tế
Mahel Boyer
2531
2514
2471
4
#407
Constantin Lupulescu
Đại kiện tướng
Constantin Lupulescu
2597
2514
2554
5
#408
Igor Khenkin
Đại kiện tướng
Igor Khenkin
2501
2514
2621
6
#409
Dr Florian Handke
Đại kiện tướng
Dr Florian Handke
2524
2514
2511
7
#410
Sipke Ernst
Đại kiện tướng
Sipke Ernst
2517
2514
2436
#411
Awonder Liang
Đại kiện tướng
Awonder Liang
2687
2513
2555
1
#412
Ilya Smirin
Đại kiện tướng
Ilya Smirin
2581
2513
2508
2
#413
Athanasios Mastrovasilis
Đại kiện tướng
Athanasios Mastrovasilis
2455
2513
2523
3
#414
Tanguy Ringoir
Đại kiện tướng
Tanguy Ringoir
2525
2513
2587
4
#415
Ivan Zemlyanskii
Đại kiện tướng
Ivan Zemlyanskii
2554
2513
2546
#416
Rafal Antoniewski
Đại kiện tướng
Rafal Antoniewski
2444
2512
2581
1
#417
Daniel Forcen Esteban
Đại kiện tướng
Daniel Forcen Esteban
2541
2512
2527
2
#418
Anton Demchenko
Đại kiện tướng
Anton Demchenko
2619
2512
2492
3
#419
Meilis Annaberdiev
Đại kiện tướng
Meilis Annaberdiev
2449
2512
2391
#420
Szymon Gumularz
Đại kiện tướng
Szymon Gumularz
2589
2511
2452
1
#421
Stefan Bromberger
Đại kiện tướng
Stefan Bromberger
2485
2511
0
2
#422
Esteban Alb Valderrama Quiceno
Kiện tướng Quốc tế
Esteban Alb Valderrama Quiceno
2382
2511
2585
3
#423
Xu Jun
Đại kiện tướng
Xu Jun
2450
2511
0
#424
Leon Mons
Đại kiện tướng
Leon Mons
2485
2510
2469
1
#425
Li Min Peng
Đại kiện tướng
Li Min Peng
2518
2510
2432
2
#426
Tornike Sanikidse
Đại kiện tướng
Tornike Sanikidse
2432
2510
2388
3
#427
Zhao Zong-Yuan
Đại kiện tướng
Zhao Zong-Yuan
2458
2510
2540
4
#428
Azer Mirzoev
Đại kiện tướng
Azer Mirzoev
2438
2510
2525
5
#429
Bartosz Socko
Đại kiện tướng
Bartosz Socko
2553
2510
2528
#430
Valeriy Aveskulov
Đại kiện tướng
Valeriy Aveskulov
2488
2509
2556
1
#431
Manuel Apicella
Đại kiện tướng
Manuel Apicella
2470
2509
2446
2
#432
Leandro Krysa
Đại kiện tướng
Leandro Krysa
2491
2509
2490
3
#433
Henrik Teske
Đại kiện tướng
Henrik Teske
2443
2509
2453
4
#434
Aleksandar Kovacevic
Đại kiện tướng
Aleksandar Kovacevic
2446
2509
2430
5
#435
Mikhail Kobalia
Đại kiện tướng
Mikhail Kobalia
2538
2509
2480
6
#436
Andrey Sumets
Đại kiện tướng
Andrey Sumets
2511
2509
2429
#437
Milan Zajic
Đại kiện tướng
Milan Zajic
2395
2508
2474
1
#438
Vitaly Sivuk
Đại kiện tướng
Vitaly Sivuk
2493
2508
2435
2
#439
Cristhian Cruz
Đại kiện tướng
Cristhian Cruz
2460
2508
2496
3
#440
Mladen Palac
Đại kiện tướng
Mladen Palac
2447
2508
2499
#441
Pere Garriga Cazorla
Đại kiện tướng
Pere Garriga Cazorla
2491
2507
2395
1
#442
Bobby Cheng
Đại kiện tướng
Bobby Cheng
2590
2507
2481
2
#443
Tan Zhongyi
Đại kiện tướng
Tan Zhongyi
2561
2507
2457
3
#444
Brandon Jacobson
Đại kiện tướng
Brandon Jacobson
2570
2507
2501
4
#445
Yu Ruiyuan
Đại kiện tướng
Yu Ruiyuan
2480
2507
2486
5
#446
Pawel Teclaf
Đại kiện tướng
Pawel Teclaf
2571
2507
2563
6
#447
Rudik Makarian
Kiện tướng Quốc tế
Rudik Makarian
2547
2507
2595
7
#448
Olivier Renet
Đại kiện tướng
Olivier Renet
2412
2507
2485
8
#449
Hovhannes Gabuzyan
Đại kiện tướng
Hovhannes Gabuzyan
2553
2507
2497
#450
David Gavrilescu
Đại kiện tướng
David Gavrilescu
2543
2506
2506