Xếp hạng trực tuyến

Lần cập nhật cuối: 05:10 3 tháng 10, 2024

Xếp hạng Tên Change Cổ điển Cờ chớp Chớp
#1
Magnus Carlsen
Đại kiện tướng
Magnus Carlsen
2831
2834
2888
#2
Hikaru Nakamura
Đại kiện tướng
Hikaru Nakamura
2802
2744
2860
#3
Arjun Erigaisi
Đại kiện tướng
Arjun Erigaisi
2797
2698
2738
#4
Fabiano Caruana
Đại kiện tướng
Fabiano Caruana
2796
2766
2796
#5
Gukesh Dommaraju
Đại kiện tướng
Gukesh Dommaraju
2794
2654
2615
#6
Nodirbek Abdusattorov
Đại kiện tướng
Nodirbek Abdusattorov
2783
2722
2715
#7
Alireza Firouzja
Đại kiện tướng
Alireza Firouzja
2767
2742
2871
#8
Wei Yi
Đại kiện tướng
Wei Yi
2763
2782
2719
#9
Ian Nepomniachtchi
Đại kiện tướng
Ian Nepomniachtchi
2755
2758
2770
#10
Wesley So
Đại kiện tướng
Wesley So
2751
2735
2797
1
#11
Viswanathan Anand
Đại kiện tướng
Viswanathan Anand
2751
2749
2739
#12
Praggnanandhaa Rameshbabu
Đại kiện tướng
Praggnanandhaa Rameshbabu
2746
2668
2707
#13
Leinier Dominguez Perez
Đại kiện tướng
Leinier Dominguez Perez
2741
2699
2656
#14
Jan-Krzysztof Duda
Đại kiện tướng
Jan-Krzysztof Duda
2740
2745
2776
#15
Le Quang Liem
Đại kiện tướng
Le Quang Liem
2739
2657
2705
#16
Levon Aronian
Đại kiện tướng
Levon Aronian
2738
2757
2737
#17
Maxime Vachier-Lagrave
Đại kiện tướng
Maxime Vachier-Lagrave
2735
2755
2776
#18
Hans Niemann
Đại kiện tướng
Hans Niemann
2733
2618
2709
1
#19
Shakhriyar Mamedyarov
Đại kiện tướng
Shakhriyar Mamedyarov
2733
2691
2705
#20
Anish Giri
Đại kiện tướng
Anish Giri
2728
2662
2659
1
#21
Ding Liren
Đại kiện tướng
Ding Liren
2728
2776
2785
#22
Vidit Gujrathi
Đại kiện tướng
Vidit Gujrathi
2726
2674
2650
#23
Richard Rapport
Đại kiện tướng
Richard Rapport
2721
2695
2687
1
#24
Vincent Keymer
Đại kiện tướng
Vincent Keymer
2721
2642
2578
#25
Parham Maghsoodloo
Đại kiện tướng
Parham Maghsoodloo
2719
2665
2668
#26
Yu Yangyi
Đại kiện tướng
Yu Yangyi
2717
2711
2728
1
#27
Alexey Sarana
Đại kiện tướng
Alexey Sarana
2717
2654
2689
#28
Wang Hao
Đại kiện tướng
Wang Hao
2703
2700
2628
#29
Amin Tabatabaei
Đại kiện tướng
Amin Tabatabaei
2702
2556
2591
#30
Vladislav Artemiev
Đại kiện tướng
Vladislav Artemiev
2701
2728
2778
#31
Teimour Radjabov
Đại kiện tướng
Teimour Radjabov
2700
2677
2663
#32
Aravindh Chithambaram
Đại kiện tướng
Aravindh Chithambaram
2698
2546
2618
1
#33
Peter Svidler
Đại kiện tướng
Peter Svidler
2698
2709
2684
2
#34
Vladimir Fedoseev
Đại kiện tướng
Vladimir Fedoseev
2698
2731
2684
#35
Jorden van Foreest
Đại kiện tướng
Jorden van Foreest
2697
2651
2599
#36
Daniil Dubov
Đại kiện tướng
Daniil Dubov
2693
2686
2806
1
#37
Ray Robson
Đại kiện tướng
Ray Robson
2693
2645
2656
#38
Bogdan-Daniel Deac
Đại kiện tướng
Bogdan-Daniel Deac
2691
2631
2637
#39
Bu Xiangzhi
Đại kiện tướng
Bu Xiangzhi
2690
2573
2760
#40
Sam Sevian
Đại kiện tướng
Sam Sevian
2689
2614
2693
1
#41
Alexander Grischuk
Đại kiện tướng
Alexander Grischuk
2689
2675
2684
#42
Harikrishna Pentala
Đại kiện tướng
Harikrishna Pentala
2688
2634
2641
#43
Rustam Kasimdzhanov
Đại kiện tướng
Rustam Kasimdzhanov
2685
2656
2586
#44
David Navara
Đại kiện tướng
David Navara
2683
2683
2688
#45
Evgeny Tomashevsky
Đại kiện tướng
Evgeny Tomashevsky
2681
2636
2626
#46
Kirill Alekseenko
Đại kiện tướng
Kirill Alekseenko
2679
2632
2668
#47
Alexandr Predke
Đại kiện tướng
Alexandr Predke
2677
2573
2587
1
#48
Andrey Esipenko
Đại kiện tướng
Andrey Esipenko
2677
2639
2633
2
#49
Awonder Liang
Đại kiện tướng
Awonder Liang
2677
2519
2527
3
#50
Samuel Shankland
Đại kiện tướng
Samuel Shankland
2677
2618
2651