Xếp hạng trực tuyến

Lần cập nhật cuối: 02:10 20 tháng 11, 2024

Xếp hạng Tên Change Cổ điển Cờ chớp Chớp
1
#201
Benjamin Bok
Đại kiện tướng
Benjamin Bok
2593
2596
2627
2
#202
Jacek Tomczak
Đại kiện tướng
Jacek Tomczak
2593
2545
2523
#203
Robert Markus
Đại kiện tướng
Robert Markus
2592
2621
2623
#204
Constantin Lupulescu
Đại kiện tướng
Constantin Lupulescu
2591
2525
2560
1
#205
Adam Kozak
Đại kiện tướng
Adam Kozak
2591
2577
2476
2
#206
Dragan Solak
Đại kiện tướng
Dragan Solak
2591
0
2510
#207
Emil Sutovsky
Đại kiện tướng
Emil Sutovsky
2590
2594
2524
1
#208
Ivan Sokolov
Đại kiện tướng
Ivan Sokolov
2590
2588
2587
2
#209
Nikita Petrov
Đại kiện tướng
Nikita Petrov
2590
2559
2536
3
#210
Aleksey Dreev
Đại kiện tướng
Aleksey Dreev
2590
2556
2595
#211
Christopher Yoo
Đại kiện tướng
Christopher Yoo
2588
2497
2559
1
#212
Jingyao Tin
Đại kiện tướng
Jingyao Tin
2588
2485
2480
#213
Baadur Jobava
Đại kiện tướng
Baadur Jobava
2587
2624
2614
1
#214
Arik Braun
Đại kiện tướng
Arik Braun
2587
2623
2535
#215
Igor Lysyj
Đại kiện tướng
Igor Lysyj
2586
2530
2506
1
#216
Vaibhav Suri
Đại kiện tướng
Vaibhav Suri
2586
2537
2473
2
#217
Sethuraman S P
Đại kiện tướng
Sethuraman S P
2586
2519
2488
#218
Aleksandr Rakhmanov
Đại kiện tướng
Aleksandr Rakhmanov
2585
2573
2577
1
#219
Marc'Andria Maurizzi
Đại kiện tướng
Marc'Andria Maurizzi
2585
2441
2464
2
#220
Viktor Laznicka
Đại kiện tướng
Viktor Laznicka
2585
2639
2511
3
#221
Peter Acs
Đại kiện tướng
Peter Acs
2585
2486
2537
4
#222
Jiangchuan Ye
Đại kiện tướng
Jiangchuan Ye
2585
0
0
#223
Evgeny Romanov
Đại kiện tướng
Evgeny Romanov
2584
2481
2486
#224
Brandon Jacobson
Đại kiện tướng
Brandon Jacobson
2583
2459
2482
1
#225
Pierre Laurent-Paoli
Đại kiện tướng
Pierre Laurent-Paoli
2583
2478
2390
2
#226
Ferdinand Hellers
Đại kiện tướng
Ferdinand Hellers
2583
2389
2333
#227
Daniel Fridman
Đại kiện tướng
Daniel Fridman
2581
2531
2553
1
#228
Tomi Nyback
Đại kiện tướng
Tomi Nyback
2581
2560
2537
2
#229
Zhou Jianchao
Đại kiện tướng
Zhou Jianchao
2581
2570
2483
#230
Kacper Piorun
Đại kiện tướng
Kacper Piorun
2580
2488
2537
1
#231
Pranesh M
Đại kiện tướng
Pranesh M
2580
2489
2548
2
#232
Sandro Mareco
Đại kiện tướng
Sandro Mareco
2580
2543
2544
3
#233
Luis Ernesto Quesada Perez
Đại kiện tướng
Luis Ernesto Quesada Perez
2580
2527
2555
#234
Szymon Gumularz
Đại kiện tướng
Szymon Gumularz
2579
2511
2452
1
#235
Tomas Laurusas
Đại kiện tướng
Tomas Laurusas
2579
2549
2522
2
#236
Markus Ragger
Đại kiện tướng
Markus Ragger
2579
2624
2544
3
#237
Viktor Gazik
Đại kiện tướng
Viktor Gazik
2579
2466
2526
#238
Denis Lazavik
Đại kiện tướng
Denis Lazavik
2578
2553
2610
1
#239
Lazaro Bruzon Batista
Đại kiện tướng
Lazaro Bruzon Batista
2578
2615
2655
#240
Abhijeet Gupta
Đại kiện tướng
Abhijeet Gupta
2577
2543
2528
1
#241
Alexander Motylev
Đại kiện tướng
Alexander Motylev
2577
2627
2547
2
#242
Dimitri Reinderman
Đại kiện tướng
Dimitri Reinderman
2577
0
2526
3
#243
Yasser Quesada Perez
Đại kiện tướng
Yasser Quesada Perez
2577
2498
2498
#244
Tamas Banusz
Đại kiện tướng
Tamas Banusz
2576
2560
2593
1
#245
Illya Nyzhnyk
Đại kiện tướng
Illya Nyzhnyk
2576
2658
2614
2
#246
Martin Kraemer
Đại kiện tướng
Martin Kraemer
2576
2527
2495
3
#247
Manuel Perez Candelario
Đại kiện tướng
Manuel Perez Candelario
2576
2463
2484
#248
Mahammad Muradli
Đại kiện tướng
Mahammad Muradli
2575
2464
2566
1
#249
Stamatis Kourkoulos-Arditis
Đại kiện tướng
Stamatis Kourkoulos-Arditis
2575
2457
2408
2
#250
Eduardo Iturrizaga Bonelli
Đại kiện tướng
Eduardo Iturrizaga Bonelli
2575
2610
2647